Category Archives: Phụ Lục
Dung dịch arsen mẫu
Dung dịch arsen mẫu 1000 phần triệu As Hòa tan 0,330 g arsen trioxyd (TT) [...]
Th11
Kẽm không có arsen
Kẽm không có arsen Ngâm một lượng kẽm (TT) trong dung dịch acid cloroplatinic 0.005 [...]
Th11
Thủy ngân (II) bromid
Thủy ngân (II) bromid HgBr2 = 360,4 Dùng loại tinh khiết phân tích, Giấy tẩm [...]
Th11
Acid salicylic
Acid salicylic C7H6O3 = 138,1 Dùng loại tính khiết phân tích. Dung dịch acid salicylic [...]
Th11
Nitrobenzaldehyd
Nitrobenzaldehyd 2-Nitrobenzaldehyd C7H5NO3 = 151,1 Dùng loại tinh khiết hóa học. Tinh thể hình kim [...]
Th11
Tím tinh thể
Tím tinh thể Gentialviolet; Hexamethyl-p-rosanilin clorid C25H30CIN3 = 408,0 Dùng loại tinh khiết hóa học. [...]
Th11
dung dịch acid percloric (CĐ)
Dung dịch acid percloric 0,1 N 1 ml dung dịch chứa 0,01005 g acid percloric [...]
Th11
Dung dịch đệm natri clorid-pepton
Dung dịch đệm natri clorid-pepton pH 7,0 Kali dihydrophosphat 3,6g Dinatri hydrophosphat dihydrat 7,2g tương [...]
Th11
Polysorbat-80 (Tween 80)
Polysorbat-80 (Tween 80) Thuốc thử Tween-80 Dùng loại tinh khiết hóa học. Chất lỏng sánh, [...]
Th11
1.7 THUỐC BỘT
1.7 THUỐC BỘT Pulveres Định nghĩa Thuốc bột là dạng thuốc rắn, gồm các hạt [...]
Th11
Dimethyl sulfoxid
Dimethyl sulfoxid C2H6OS = 78,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không màu, [...]
Th11
Ethyl acetat
Ethyl acetat CH3COOC2H5 = 88,11 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không màu, [...]
Th11
Kali tetraoxalat
Kali tetraoxalat Kali tetrahydro dioxalat C4H3KO8.H2O = 254,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột [...]
Th11
Cobalt clorid
Cobalt clorid Cobalt (II) clorid CoCl2.6H20 = 237,93 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột [...]
Th11
Natri dihydrophosphat
Natri dihydrophosphat NaH2PO4.2H20 = 156,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trắng hay [...]
Th11
Dikali hydrophosphat
Dikali hydrophosphat K2HPO4= 174,2 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột kết tinh trắng, dễ [...]
Th11
Dinatri hydrophosphat
Dinatri hydrophosphat Na2HPO4.12H2O = 358,17. Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trong suốt, [...]
Th11
Kali dihydrophosphat
Kali dihydrophosphat KH2PO4= 136,09 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu. Tan [...]
Th11
Dung dịch đệm phosphat
Dung dịch đệm pH 2,5 (Đệm phosphat pH 2,5) Hòa tan 100 g kali dihydrophosphat [...]
Th11
11.7 PHÉP THỬ ĐỘ RÃ CỦA VIÊN BAO TAN TRONG RUỘT
11.7 PHÉP THỬ ĐỘ RÃ CỦA VIÊN BAO TAN TRONG RUỘT Thiết bị Sử dụng [...]
Th11
Pyridin
Pyridin C5H5N = 79,10 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không màu, mùi [...]
Th11
kali sulfat
Kali Sulfat Dikali Sulfat K2SO4= 174,27 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh [...]
Th11
dung dịch Sulfat mẫu (CĐ)
Dung dịch Sulfat mẫu 1000 phần triệu SO4 Hòa tan 0,181 g kali sulfat (TT) [...]
Th11
Hydrazin Sulfat
Hydrazin Sulfat N2H4.H2SO4= 130,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu. Dễ [...]
Th11