Category Archives: Phụ Lục
Dung dịch kali hydroxyd (CĐ)
Dung dịch kali hydroxyd 1 N 1 ml dung dịch chứa 0,05611 g kali hydroxyd [...]
Th11
Thủy ngân diclorid
Thủy ngân diclorid Thủy ngân (II) clorid HgCl2 = 271,50 Dùng loại tinh khiết phân [...]
Th11
Triethylamin
Triethylamin C6H15N = 101,2 Dùng loại tinh khiết hóa học. Chất lỏng không màu. cỏ [...]
Th11
Thymolphtalein
Thymolphtalein 3,3-Bis (4-hydroxy-5-isopropyl-2-methylphenyl) phthalid C28H30O4 = 430,5 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột màu [...]
Th11
Chì nitrat
Chì nitrat (Chì (II) nitrat) Pb(NO3)2 = 331,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột [...]
Th11
Dioxan
Dioxan 1,4-Dioxan C4H8O2 = 88,11 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không màu, [...]
Th11
Thioacetamid
Thioacetamid CH3CSNH2 = 75,13 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột kết tinh hay tinh [...]
Th11
Natri clorid
Natri clorid NaCl = 58,44 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch natri clorid [...]
Th11
Đen eriocrom T
Đen eriocrom T Mordant black II: Natri 2- hydroxy-1 -[(I-hydroxy-naphth-2-yl)azo]-6-nitronaphthalen-4-sulfonat C20H12N3NaO7S = 461,4 Dùng loại [...]
Th11
đệm amoniac
Đệm amoniac – amoni clorid Hòa tan 67,5 g amoni clorid (TT) trong nước, thêm [...]
Th11
Dung dịch amoni mẫu
Dung dịch amoni mẫu 100 phần triệu NH4 Pha loãng 10,0 ml dung dịch amoni [...]
Th11
Natri thiosulfat
Natri thiosulfat Na2S2O3.5H2O = 248,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Cốm màu trắng hay [...]
Th11
dung dịch natri thiosulfat (CĐ)
Dung dịch natri thiosulfat 0,1 N 1 ml dung dịch chứa 02482 g natri thiosulfat [...]
Th11
dung dịch kali permanganat (CĐ)
Dung dịch kali permanganat 0,1 N (Dung dịch kali permanganat 0,02 M) 1 ml dung [...]
Th11
6.10 XÁC ĐỊNH ĐIỆN DẪN SUẤT
Điện dẫn suất (còn gọi là Độ dẫn điện riêng) là giá trị nghịch đảo [...]
Th11
7.11 XÁC ĐỊNH LƯỢNG HỮU CƠ TOÀN PHẦN
Lượng carbon hữu cơ toàn phần (TOC) có trong nước dùng cho ngành dược được [...]
Th11
Dung dịch kali bromat (CĐ)
Dung dịch kali bromat 0,1 N (Dung dịch kali bromat 0,0167 M) 1 ml dung [...]
Th11
Phenazon
Phenazon 2,3-Dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-on C11H22N2O = 188,2 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột kết tinh không [...]
Th11
Dung dịch đồng mẫu
Dung dịch đồng mẫu 1000 phần triệu Cu Dung dịch đồng chuẩn (0,1 % Cu) [...]
Th11
Dung dịch acid sulfuric (CĐ)
Dung dịch acid sulfuric 1 N 1 ml dung dịch chứa 0,04904 g acid sulfuric [...]
Th11
Cyclohexan
Cyclohexan C6H12 = 84,16 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không màu. Điểm [...]
Th11
Dimethylformamid
Dimethylformamid HCON(CH3)2 = 73,10 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không màu, mùi [...]
Th11
Phenolphtalein
Phenolphtalein 3 3 ‘-Bis(4-hydroxyphenyl)phthalid C20H14O4 = 318,3 Dung loại tinh khiết hóa học. Bột màu [...]
Th11
da cam methyl
Da cam methyl Helianthin; Natri 4 ‘-dimethylaminoazobenzen-4-sulfonat C14H14N3NaO3S = 327,3 Dùng loại tinh khiết hóa [...]
Th11