Category Archives: Phụ Lục
Calci hydroxyd
Calci hydroxyd Ca(OH)2 = 74.09 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột màu trắng, tan [...]
Th11
Cloroform
Cloroform Tricloromethan CHCl3 = 119,38 Dùng loại tinh khiết phân tích chứa 0,4 % đến [...]
Th11
cồn nghệ
Nghệ Thân rễ cây Nghệ (Curcuma longa L.), họ Gừng (Zingiberaceae). Cồn nghệ Lấy 20 [...]
Th11
Natri fluorid
Natri fluorid NaF = 41,99 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể hay bột [...]
Th11
Thioure
Thioure NH2.CS.NH2 = 76,12 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh hay tinh [...]
Th11
Natri sulfid
Natri sulfid Na2S.9H2O = 240,19. Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu trắng, [...]
Th11
ether
Ether Ether ethylic; Diethylether C4H10O = 74,12 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng [...]
Th11
sắt (III) clorid
Sắt (III) clorid FeCl3.6H2O = 270,30 Dùng loại tinh khiết phân tích. Khối kết tinh [...]
Th11
acid sulfuric
Acid sulfuric (Acid sulfuric đậm đặc) H2SO4 = 98,08 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]
Th11
calci clorid
Calci clorid CaCl2.2H2O = 147,0 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch calci clorid [...]
Th11
Cobalt nitrat
Cobalt nitrat Co(NO3)2.6H2O = 291,04 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể nhỏ màu [...]
Th11
natri tetraborat
Natri tetraborat Borax, dinatri tetraborat Na2B4O7.10H2O = 381,4 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]
Th11
METHANOL
Methanol Ancol methylic CH3OH = 32,04 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng trong, [...]
Th11
FORMALDEHYD
Formaldehyd Formaldehyd; Dung dịch formol; Formalin CH2O = 30,03 Dùng loại tinh khiết phân tích, [...]
Th11
ĐỒNG SULFAT
đồng sulfat CuSO4.5H2O = 249,69 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh hay [...]
Th11
ACID NITRIC
Acid nitric (Acid nitric đậm đặc) HNO3 = 63,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]
Th11
MAGNESI SULFAT
Magnesi oxyd nặng Dùng loại tinh khiết hóa học. Magnesi Sulfat MgSO4.7H2O = 246,8 Dùng [...]
Th11
AMONI CLORID
Amoni clorid NH4Cl = 53,49 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trắng, không [...]
Th11
BẠC NITRAT
Bạc nitrat AgNO3 — 169,87 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu [...]
Th11
NATRI HYPOPHOSPHIT
NATRI HYPOPHOSPHIT Natri phosphinat monohydrat NaH2PO2.H2O = 106,0 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột [...]
Th11
THUỐC THỬ NESSIER
Thuốc Thử Nessler Hòa tan 10 g kali iodid (TT) trong 10 ml nước, thêm [...]
Th11
NATRI HYDROXYD
Natri hydroxyd NaOH = 40,00 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không ít hơn [...]
Th11
NAPHTOL
1-Naphtol α-Naphtol C10H8O = 144,17 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu, [...]
Th11
NATRI NITRIT
Natri nitrit NaNO2 = 69,00 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không được ít [...]
Th11
THUỐC THỬ DRAGELDORFF
Thuốc thử Dragendorff Dung dịch kali iodobismuthat Dung dịch 1: Hòa tan 0,85 g bismuth [...]
Th11
ACID HYDROCLORIC
Acid hydrocloric (Acid hydrocloric đậm đặc) HC1 = 36,46 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]
Th11
ACID PHOSPHORIC
Acid phosphoric (Acid phosphoric đậm đặc) Acid orthophosphoric H3PO4 = 98,00 Dùng loại tinh khiết [...]
Th11
AMONIAC
Amoniac (Amoniac đậm đặc) Amoniac 13,5 M NH3= 17,03 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]
Th11