Category Archives: Phụ Lục 2
da cam methyl
Da cam methyl Helianthin; Natri 4 ‘-dimethylaminoazobenzen-4-sulfonat C14H14N3NaO3S = 327,3 Dùng loại tinh khiết hóa [...]
Th11
Dung dịch acid hydrocloric (CĐ)
Dung dịch acid hydrocloric 1 N 1 ml dung dịch chứa 0,03646 g acid hydrocloric [...]
Th11
Xanh methylen
Xanh methylen C16H18N3ClS.3H20 = 373,90 Bột kết tinh màu nâu sẫm hay lục sẫm, gần [...]
Th11
Đỏ methyl
Đỏ methyl Acid 2-(4-dimethylaminophenylazo)benzoic C15H15N3O2 = 269,3 Dùng loại tinh khiết hóa học. Tinh thể [...]
Th11
Xanh bromothymol
Xanh bromothymol 3.3′-Dibromothymolsulfonphthalein 4,4’-(3H-2,1-Benzoxathiol-3-yliden) bis (2-bromothymol) S,S-dioxyd C27H28Br2O5S = 624 Dùng loại tinh khiết hóa [...]
Th11
Nhôm clorid
Nhôm clorid Nhôm clorid hexahydrat AlCl3.6H20 = 241,4 Dùng loại tinh khiết hóa học chứa [...]
Th11
Phèn chua
Phèn chua Nhôm kali Sulfat dodecahydrat AlK(S04)2.12H20 = 474,4 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]
Th11
dung dịch nhôm mẫu
Dung dịch nhôm mẫu 200 phần triệu AI Hòa tan 0,352 g phèn chua (TT) [...]
Th11
Trilon B
Trilon B Dinatri dihydro ethylendiamin tetraacetat; natri edetat, dinatri edetat C10H14N2Na2O8.2H2O = 372.24 Dùng loại [...]
Th11
Carbon tetraclorid
Carbon tetraclorid Tetracloromethan CCl4 = 153,82 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không [...]
Th11
Dithizon
Dithizon 1, 5-Diphenylthiocarbazon C13H12N4S = 256,3 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột màu xanh [...]
Th11
Natri acetat
Natri acetat CH3COONa.3H20 – 136,08 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trong, không [...]
Th11
Amoni acetat
Amoni acetat CH3CO2NH4 = 77,08 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu, [...]
Th11
đệm acetat
Các dung dịch đêm được pha trong nước không có carbon dioxyd (TT). Dung dịch [...]
Th11
dung dịch nitrat mẫu
Dung dịch nitrat mẫu 1000 phần triệu NO3 Hòa tan 0.163 g kali nitrat (TT) [...]
Th11
Diphenylamin
Diphenylamin C12H11N = 169,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu trắng, có [...]
Th11
Kali clorid
Kali clorid KCl = 74,55 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch kali clorid [...]
Th11
Nước
Nước Xem chuyên luận “Nước tinh khiết”. Nước không có amoniac (Nước không có amoni) [...]
Th11
Anhydrid acetic
Anhydrid acetic (CH3CO)2O = 102,09 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng trong, không [...]
Th11
Natri Sulfat
Natri Sulfat Na2SO4.10H2O = 322,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch natri Sulfat [...]
Th11
Thuốc thử Smith
Thuốc thử Smith Dung dịch glycerin – acid acetic Trộn đều 1 thể tích glycerin [...]
Th11
Hydrogen Sulfid
Hydrogen Sulfid H2S =34,08 Dùng loại cho phòng thí nghiệm, hay điều chế bằng cách [...]
Th11
Glycerin
Glycerin Propan-1,2,3 – triol C3H8O3 = 92,10 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng [...]
Th11
Natri hydrocarbonat
Natri hydrocarbonat Natri bicarbonat NaHCO3 = 84,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch [...]
Th11
Arsen trioxyd
Arsen trioxyd As2O3 = 197,84 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh màu [...]
Th11
Acid citric
Acid citric C6H8O7.H2O = 210,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Acid citric dùng trong [...]
Th11
Bismuth nitrat base
Bismuth nitrat base Bismuth oxynitrat; Bismuth subnitrat 4[BiNO3(OH2).BiO(OH)] = 1462 Muối base chứa khoảng 80 [...]
Th11
Ethanol
Ethanol Ethanol tuyệt đối C2H5OH = 46,07 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không [...]
Th11