Category Archives: Phụ Lục 2

Resorcin

Resorcin Benzen- 1 ,3-diol C6H4(OH)2= 110,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể hay [...]

Kali bromid

Kali bromid KBr = 119,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. Kali bromid tinh khiết [...]

Hydrogen peroxyd

Hydrogen peroxyd Nước oxy già  H2O2 =34,02 Dung dịch hydrogen peroxyd 200 tt Dùng loại [...]

Thủy ngân (II) nitrat

Thủy ngân (II) nitrat Hg(NO)3. 2H2) = 342,6  Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột [...]

Chì acetat

Chì acetat Pb(CH3COO)2.3H2O = 379,35  Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh hay [...]

Thiếc (II) clorid

Thiếc (II) clorid SnCl2.2H2O = 225,63 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không ít [...]

Bari clorid

Bari clorid BaCl2.2H2O = 244,28  Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thế không màu. [...]

Kali sulfocyanid

Kali sulfocyanid Kali thiocyanat KSCN = 97,18 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể [...]

Kali fericyanid

Kali fericyanid K3Fe(CN)6 = 329,26 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu đỏ. [...]

Amoni molybdat

Amoni molybdat (NH4)6Mo7O24.4H20 = 1235,86  Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu [...]

hồ tinh bột

Tinh bột Bột rất mịn, không mùi, không vị. Dùng loại tinh khiết. Dung dịch [...]

Kali dicromat

Kali dicromat K2Cr2O7 = 294,20 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu da [...]

Aceton

Aceton Propan-2-on  C3H60 = 58,08 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng dễ bay [...]

Nitrobenzen

Nitrobenzen C6H5NO2 = 123,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. chất lỏng màu vàng nhạt, [...]

sắt (II) sulfat

Sắt (II) sulfat FeSO4.7H2O = 278,0  Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch sắt [...]

Alizarin S

Alizarin S Alizarin đỏ S C14H7NaO7S. H20 = 360.3  Dùng loại tinh khiết hóa học. [...]

Kali carbonat

Kali carbonat K2CO3.1,5H2O = 165,2  Dùng loại tinh khiết hóa học. Tinh thể hay cốm [...]

Natri nitroprusiat

Natri nitroprusiat Natri nitroprussid  Na2[Fe(CN)5(NO)].2H20 = 297,95. Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột hay [...]

Amoni sulfat

Amoni sulfat (NH4)2SO4 = 132,14  Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu [...]

Brom

Brom Br2= 159,8 Dung loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng nặng, bốc khói, màu [...]

Natri cobaltinitrit

Natri cobaltinitrit Na3[Co(NO2)6] = 403,9  Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột màu vàng cam. [...]

Acid tartric

Acid tartric C4H6O6 = 150,09 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu [...]

Natri carbonat

Natri carbonat khan Na2C03 = 106,00 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột màu trắng, [...]

Kali hydroxyd

Kali hydroxyd KOH = 56,11 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không ít hơn [...]

Hydroxylamin hydroclorid

Hydroxylamin hydroclorid NH4OH. HCl = 69,49  Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh [...]

Acid sulfamic

Acid sulfamic H3NO3S = 97,1 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột kết tinh hay [...]

Kali permanganat

Kali permanganat KMnO4 = 158,04 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch kali permanganat [...]

Kali iodid

Kali iodid KI = 166,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch bão hòa [...]

Kali cromat

Kali cromat K2CrO4 = 194,20 Dùng loại tinh khiết phân tích, Tinh thể màu vàng. [...]

Amoni oxalat

Amoni oxalat (COONH4)2.H2O = 142,11  Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu. [...]