Category Archives: Phụ Lục 2

kali ferocyanid

Kali ferocyanid K4Fe(CN)6.3H20 = 422,41  Dung loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trong, màu [...]

Calci hydroxyd

Calci hydroxyd Ca(OH)2 = 74.09 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột màu trắng, tan [...]

Cloroform

Cloroform Tricloromethan  CHCl3 = 119,38 Dùng loại tinh khiết phân tích chứa 0,4 % đến [...]

nước clor

Clor Cl2 = 70,91 Nước clor (Dung dịch bão hòa clor) Điều chế bằng cách [...]

cồn nghệ

Nghệ Thân rễ cây Nghệ (Curcuma longa L.), họ Gừng (Zingiberaceae). Cồn nghệ Lấy 20 [...]

Natri fluorid

Natri fluorid NaF = 41,99 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể hay bột [...]

Thioure

Thioure NH2.CS.NH2 = 76,12  Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh hay tinh [...]

Natri sulfid

Natri sulfid Na2S.9H2O = 240,19. Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu trắng, [...]

ether

Ether Ether ethylic; Diethylether C4H10O = 74,12 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng [...]

sắt (III) clorid

Sắt (III) clorid FeCl3.6H2O = 270,30  Dùng loại tinh khiết phân tích. Khối kết tinh [...]

acid sulfuric

Acid sulfuric (Acid sulfuric đậm đặc) H2SO4 = 98,08 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]

calci clorid

Calci clorid CaCl2.2H2O = 147,0  Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch calci clorid [...]

Cobalt nitrat

Cobalt nitrat Co(NO3)2.6H2O = 291,04  Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể nhỏ màu [...]

natri tetraborat

Natri tetraborat Borax, dinatri tetraborat Na2B4O7.10H2O = 381,4  Dùng loại tinh khiết phân tích.   [...]

METHANOL

Methanol Ancol methylic CH3OH = 32,04 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng trong, [...]

FORMALDEHYD

Formaldehyd Formaldehyd; Dung dịch formol; Formalin  CH2O = 30,03 Dùng loại tinh khiết phân tích, [...]

ĐỒNG SULFAT

đồng sulfat CuSO4.5H2O = 249,69  Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh hay [...]

ACID NITRIC

Acid nitric (Acid nitric đậm đặc) HNO3 = 63,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]

MAGNESI SULFAT

Magnesi oxyd nặng Dùng loại tinh khiết hóa học. Magnesi Sulfat  MgSO4.7H2O = 246,8  Dùng [...]

AMONI CLORID

Amoni clorid NH4Cl = 53,49 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trắng, không [...]

BẠC NITRAT

Bạc nitrat AgNO3 — 169,87 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu [...]

NATRI HYPOPHOSPHIT

NATRI HYPOPHOSPHIT Natri phosphinat monohydrat  NaH2PO2.H2O = 106,0  Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột [...]

THUỐC THỬ NESSIER

Thuốc Thử Nessler Hòa tan 10 g kali iodid (TT) trong 10 ml nước, thêm [...]

NATRI HYDROXYD

Natri hydroxyd NaOH = 40,00 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không ít hơn [...]

NAPHTOL

1-Naphtol α-Naphtol C10H8O = 144,17 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu, [...]

NATRI NITRIT

Natri nitrit NaNO2 = 69,00 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không được ít [...]

THUỐC THỬ DRAGELDORFF

Thuốc thử Dragendorff Dung dịch kali iodobismuthat Dung dịch 1: Hòa tan 0,85 g bismuth [...]

ACID HYDROCLORIC

Acid hydrocloric (Acid hydrocloric đậm đặc) HC1 = 36,46 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]

IOD

Iod I2 = 253,8 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu đen tía [...]

ACID PHOSPHORIC

Acid phosphoric (Acid phosphoric đậm đặc) Acid orthophosphoric H3PO4 = 98,00 Dùng loại tinh khiết [...]