Category Archives: Phụ Lục 2

AMONIAC

Amoniac (Amoniac đậm đặc) Amoniac  13,5 M  NH3= 17,03 Dùng loại tinh khiết phân tích. [...]

LANTHAN NITRAT

Lanthan nitrat La(NO3)3.6H20 = 433,0 Dùng loại tinh khiết sử dụng cho quang phổ hấp [...]

ACID OXALIC

Acid oxalic (COOH)2.2H2O = 126,07  Dùng loại tinh khiết hóa học. Tinh thể màu trắng. [...]

DUNG DỊCH NATRI HYDROXYD (CĐ)

Dung dịch natri hydroxyd 1 N 1 mL dung dịch chứa 0,0400 g natri hydroxyd [...]

DUNG DỊCH CHÌ MẪU

Dung dịch chì mẫu 1000 phần triệu Pb Hòa tan 0,400 g chì (II) nitrat [...]

ACID TRIFLUOROACETIC

C2HF3O2= 114,0 Dùng loại phù hợp với trình tự protein có chứa không ít hơn [...]

HEPTAN

n-Heptan C7H16= 100,2 Dùng loại tinh khiết hóa học. Chất lỏng không màu, dễ cháy. [...]

PROPANOL

Propan-1-ol, n-Propyl alcol  C3H8O = 60,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không [...]

Thuốc thử acid aminomethylalirazin-N,N-diacetic

Thuốc thử acid aminomethylalirazin-N,N-diacetic Dung dịch I: Hòa tan 0,36 g ceri (III) nitrat (TT) [...]

Acid 3-aminomethylalirazin-N,N-diacetic

Acid 3-aminomethylalirazin-N,N-diacetic Acid aminomethylalirazindiacetic C19H15NO8.2H2O = 421,4 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột mịn [...]

Acid (4-aminobenzoyl)-L-glutamic

Acid (4-aminobenzoyl)-L-glutamic C12H14N2O5= 266,2 Dùng loại tinh khiết hóa học. Điểm chảy: Khoảng 173 °C [...]

Dung dịch acid 4-aminobenzoic

Dung dịch acid 4-aminobenzoic Hòa tan 1g acid 4-aminobenzoic (TT) trong hỗn hợp gồm 18 [...]

Acid 4-aminobenzoic

Acid 4-aminobenzoic C7H7NO2= 137,1 Dùng loại tinh khiết hóa học. Tinh thể màu trắng, chuyển [...]

Dung dịch acid peroxyacetic

Dung dịch acid peroxyacetic Pha loãng 1 ml hydrogen peroxyd 100 tt (TT) thành 100 [...]

ACID ACETIC

Acid acetic băng  Acid acetic kết tinh được. CH3COOH = 60,1 Dùng loại tinh khiết [...]

Acetyltyrosin ethyl ester

Acetyltyrosin ethyl ester Ethyl N-acetyl-L-tyrosinat C13H17NO4.H2O = 269,3 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột [...]

Acetyl clorid

Acetyl clorid C2H3ClO = 78,50 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tỷ trọng ở 20°C: [...]

Acetylaceton

Acetylaceton Pentan-2,4-dion   C5H8O2= 100,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng dễ chảy, [...]

Acetaldehyd amoni trimer trihydrat

Acetaldehyd amoni trimer trihydrat 2.4.6- Trimethylhexahydro- 1.3.5- triazin trihydrat C6H15N3.3H2O – 183.3 Điểm chảy: khoảng [...]

Acetonitril

Methyl cyanid C2H3N=41,05 Dùng loại tinh khiết hóa học. Chất lỏng không màu. Tỷ trọng [...]

Acetaldehyd

C2H40 = 44.1 Dùng loại tinh khiết hóa học. Chất lỏng trong, không màu, dễ [...]