Category Archives: CHUYÊN LUẬN A

ALIMEMAZIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alimemazine. Mã ATC: R06AD01. Loại thuốc: Đối kháng thụ thể histamin [...]

ALFUZOSIN HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alfuzosin hydrochloride. Mã ATC: G04CA01. Loại thuốc: Thuốc đối kháng alpha-adrenergic, [...]

ALDESLEUKIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Aldesleukin. Mã ATC: L03AC01. Loại thuốc: Chất điều biến đáp ứng [...]

ALCURONIUM CLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alcuronium chloride. Mã ATC: M03AA01. Loại thuốc: Phong bế thần kinh [...]

ALBUMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Albumin. Mã ATC: B05AA01. Loại thuốc: Thuốc tăng thể tích máu, [...]

ALBENDAZOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Albendazole. Mã ATC: P02CA03. Loại thuốc: Thuốc trị giun sán. Dạng [...]

ADIPIODON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Adipiodone. Mã ATC: V08AC04. Loại thuốc: Thuốc cản quang có iod [...]

ADENOSIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Adenosine. Mã ATC: C01EB10. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp tim. [...]

ACITRETIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Acitretin. Mã ATC: D05BB02. Loại thuốc: Thuốc điều trị vảy nến [...]

ACID ZOLEDRONIC || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Zoledronic acid. Mã ATC: M05BA08. Loại thuốc: Thuốc ức chế hủy [...]

ACID VALPROIC || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Valproic acid. Mã ATC: N03AG01. Loại thuốc: Thuốc chống động kinh; [...]

ACID TRANEXAMIC || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Tranexamic acid. Mã ATC: B02AA02. Loại thuốc: Thuốc chống tiêu fibrin. [...]

DƯỢC THƯ QUỐC GIA – ACID SALICYLIC

Tên chung quốc tế: Salicylic acid. Mã ATC: D01AE12, S01BC08. Loại thuốc: Thuốc tróc lớp [...]

ACID PARA-AMINOBENZOIC

Tên chung quốc tế: Para-aminobenzoic acid. Mã ATC: D02BA01. Loại thuốc: Thuốc chống nắng. Dạng [...]

ACID PANTOTHENIC

Tên chung quốc tế: Pantothenic acid. Mã ATC: Dexpanthenol: A11HA30; D03AX03, S01XA12.                Calci [...]

Ioxaglic acid

Tên chung quốc tế: Ioxaglic acid. Mã ATC: V08AB03. Loại thuốc: Thuốc cản quang iod, [...]

ACID IOPANOIC

Tên chung quốc tế: Iopanoic acid.  Mã ATC: V08AC06. Loại thuốc: Thuốc chụp X – [...]

Fusidic Acid

Tên chung quốc tế: Fusidic acid. Mã ATC: D06AX01, D09AA02, J01XC01, S01AA13. Loại thuốc: Kháng [...]

Ethacrynic Acid

Tên chung quốc tế: Ethacrynic acid. Mã ATC: C03CC01. Loại thuốc: Lợi tiểu quai. Dạng [...]

Chenodeoxycholic Acid

Tên chung quốc tế: Chenodeoxycholic acid. Mã ATC: A05AA01. Loại thuốc: Thuốc chống sỏi mật. [...]

ACID NALIDIXIC | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

ACID NALIDIXIC Tên chung quốc tế: Nalidixic acid. Mã ATC: J01MB02. Loại thuốc: Quinolon kháng [...]

acid folic | dược thư quốc gia

ACID FOLIC Tên chung quốc tế: Folic acid.  Mã ATC: B03BB01. Loại thuốc: Vitamin nhóm [...]

ACID BORIC – DƯỢC THƯ QUỐC GIA

ACID BORIC Tên chung quốc tế: Boric acid. Mã ATC: S02AA03. Loại thuốc: Sát khuẩn [...]

ACID ASCORBIC – DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ascorbic acid. Mã ATC: A11GA01, G01AD03, S01XA15. Loại thuốc: Vitamin tan [...]

ACID AMINOCAPROIC – DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Aminocaproic acid. Mã ATC: B02AA01. Loại thuốc:  (Thuốc cầm máu). Dạng [...]

ACID ACETYLSALISILIC – DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Acetylsalicylic acid. Mã ATC: A01AD05, B01AC06, N02BA01. Loại thuốc: Thuốc giảm [...]

ACICLOVIR – DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Aciclovir (Acyclovir).  Mã ATC: D06BB03, J05AB01, S01AD03.  Loại thuốc: Thuốc chống [...]

ACETYLCYSTEIN – DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Acetylcysteine. Mã ATC: R05CB01, S01XA08, V03AB23. Loại thuốc: Thuốc tiêu chất [...]

ACETAZOLAMID – DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Acetazolamide. Mã ATC: S01EC01. Loại thuốc: Thuốc chống glôcôm. Dạng thuốc [...]

ACENOCOUMAROL – DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Acenocoumarol. Mã ATC: B01AA07. Loại thuốc: Thuốc uống chống đông máu. [...]