Category Archives: CHUYÊN LUẬN B
BUTYLSCOPOLAMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Butylscopolamine. Mã ATC: A03BB01. Loại thuốc: Chống co thắt, kháng muscarinic. [...]
Th2
BUSULFAN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Busulfan. Mã ATC: L01AB01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, loại [...]
Th2
BUPRENORPHIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Buprenorphine. Mã ATC: N02AE01, N07BC01. Loại thuốc: Thuốc giảm đau opioid. [...]
Th2
BUPIVACAIN HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bupivacaine hydrochloride. Mã ATC: N01BB01. Loại thuốc: Thuốc tê tại chỗ. [...]
Th2
BUDESONID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Budesonide. Mã ATC: A07EA06, D07AC09, R01AD05, R03BA02. Loại thuốc: Glucocorticoid hít. [...]
Th2
BROMOCRIPTIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bromocriptine. Mã ATC: G02CB01, N04BC01. Loại thuốc: Thuốc chủ vận đối [...]
Th2
BROMHEXIN HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bromhexine hydrochloride. Mã ATC: R05CB02. Loại thuốc: Thuốc long đờm. Dạng [...]
Th2
BLEOMYCIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bleomycin. Mã ATC: L01DC01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]
Th2
BISOPROLOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bisoprolol. Mã ATC: C07AB07. Loại thuốc: Thuốc chẹn beta1 adrenergic chọn [...]
Th2
BISMUTH SUBCITRAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bismuth subcitrate. Mã ATC: A02BX05. Loại thuốc: Tác nhân bảo vệ [...]
Th2
BISACODYL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bisacodyl. Mã ATC: A06AB02, A06AG02. Loại thuốc: Thuốc nhuận tràng kích [...]
Th2
BIPERIDEN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Biperiden. Mã ATC: N04AA02. Loại thuốc: Thuốc điều trị bệnh Parkinson. [...]
Th2
BIOTIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Biotin. Mã ATC: A11HA05. Loại thuốc: Vitamin nhóm B. Dạng thuốc [...]
Th2
BEZAFIBRAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bezafibrate. Mã ATC: C10AB02. Loại thuốc: Thuốc chống rối loạn lipid [...]
Th2
BEXAROTEN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bexarotene. Mã ATC: L01XX25. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]
Th2
BETAXOLOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Betaxolol. Mã ATC: C07AB05, S01ED02. Loại thuốc: Thuốc chẹn giao cảm [...]
Th2
BETAMETHASON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Betamethasone. Mã ATC: A07EA04; C05AA05; D07AC01; D07XC01; H02AB01; R01AD06; R03BA04; S01BA06; [...]
Th2
BENZYLTHIOURACIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzylthiouracil. Mã ATC: H03BA03. Loại thuốc: Thuốc kháng giáp, dẫn chất [...]
Th2
BENZYLPENICILIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzylpenicillin. Mã ATC: J01CE01, S01AA14. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam. [...]
Th2
BENZYL BENZOAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzyl benzoate. Mã ATC: P03AX01. Loại thuốc: Thuốc trị ghẻ và [...]
Th2
BENZOYL PEROXID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzoyl peroxide. Mã ATC: D10AE01 Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn và [...]
Th2
BENZATHIN PENICILIN G || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzathine benzylpenicillin. Mã ATC: J01CE08. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam. [...]
Th2
BENAZEPRIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benazepril Mã ATC: C09AA07. Loại thuốc: Thuốc ức chế men chuyển [...]
Th2
BECLOMETASON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Beclomethasone. Mã ATC: A07EA07, D07AC15, R01AD01, R03BA01. Loại thuốc: Corticosteroid. Dạng [...]
Th2
BARI SULFAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Barium sulfate. Mã ATC: V08BA01, V08BA02. Loại thuốc: Thuốc cản quang [...]
Th2
BẠC SULFADIAZIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Silver sulfadiazine. Mã ATC: D06BA01. Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn dùng [...]
Th2
BACLOFEN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Baclofen. Mã ATC: M03BX01. Loại thuốc: Thuốc giãn cơ vân. Dạng [...]
Th2
BACITRACIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bacitracin. Mã ATC: D06AX05, J01XX10, R02AB04. Loại thuốc: Kháng sinh. Dạng [...]
Th2