Category Archives: CHUYÊN LUẬN C
CEFAZOLIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefazolin. Mã ATC: J01DB04. Loại thuốc: Kháng sinh cephalosporin thế hệ [...]
Th2
CEFAPIRIN NATRI || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefapirin sodium. Mã ATC: J01DB08. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin [...]
Th2
CEFALOTIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefalotin. Mã ATC: J01DB03. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFALEXIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefalexin. Mã ATC: J01DB01. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFADROXIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefadroxil. Mã ATC: J01DB05. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFACLOR || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefaclor. Mã ATC: J01DC04. Loại thuốc: Kháng sinh uống, nhóm cephalosporin [...]
Th2
CARVEDILOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carvedilol. Mã ATC: C07AG02. Loại thuốc: Thuốc ức chế không chọn [...]
Th2
CARBOPLATIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carboplatin. Mã ATC: L01XA02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, hợp [...]
Th2
CARBIMAZOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carbimazole. Mã ATC: H03BB01. Loại thuốc: Thuốc kháng giáp, dẫn chất [...]
Th2
CARBIDOPA – LEVODOPA || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carbidopa-levodopa. Mã ATC: N04BA02. Loại thuốc: Thuốc chống bệnh Parkinson; thuốc [...]
Th2
CARBAMAZEPIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carbamazepine. Mã ATC: N03AF01. Loại thuốc: Chống co giật. Dạng thuốc [...]
Th2
CAPTORIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Captopril. Mã ATC: C09AA01. Loại thuốc: Thuốc ức chế men chuyển. [...]
Th2
CAPSAICIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Capsaicin. Mã ATC: N01BX04, M02AB01. Loại thuốc: Thuốc giảm đau, dùng [...]
Th2
CAPREOMYCIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Capreomycin. Mã ATC: J04AB30. Loại thuốc: Kháng sinh, thuốc chống lao. [...]
Th2
CAPECITABIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Capecitabine. Mã ATC: L01BC06. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, tiền [...]
Th2
CANDESARTAN CILEXETIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Candesartan cilexetil. Mã ATC: C09CA06. Loại thuốc: Chất đối kháng thụ [...]
Th2
CALCITONIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Cục Quản lý Dược đã có thông báo tạm ngừng cấp số đăng ký đối [...]
Th2
CALCIPOTRIOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Calcipotriol. Mã ATC: D05AX02. Loại thuốc: Thuốc điều trị vảy nến [...]
Th2
CALCIFEDIOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Calcifediol. Mã ATC: A11CC06. Loại thuốc: Thuốc tương tự vitamin D. [...]
Th2
CALCI LACTAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Calcium lactate. Mã ATC: A12AA05. Loại thuốc: Thuốc bổ sung calci. [...]
Th2
CALCI GLUCONAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Calcium gluconate. Mã ATC: A12AA03, D11AX03. Loại thuốc: Thuốc bổ sung [...]
Th2
CALCI CLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Calcium chloride. Mã ATC: A12AA07, B05XA07, G04BA03. Loại thuốc: Muối calci; [...]
Th2
CÁC CHẤT ỨC CHẾ HMG-CoA REDUCTASE || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: HMG-CoA reductase inhibitors. Mã ATC: C10A A01: Simvastatin C10A A02: Lovastatin [...]
Th2