Category Archives: CHUYÊN LUẬN D
DOXYLAMIN SUCCINAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Doxylamine succinate. Mã ATC: R06AA09. Loại thuốc: Thuốc kháng histamin H1 [...]
DOXYCYCLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Doxycycline. Mã ATC: A01AB22, J01AA02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm tetracyclin. [...]
Th3
DOXORUBICIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Doxorubicin. Mã ATC: L01DB01. Loại thuốc: Nhóm anthracyclin. Thuốc chống ung [...]
Th3
DOXEPIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Doxepin hydrochloride. Mã ATC: N06AA12. Loại thuốc: Thuốc chống trầm cảm [...]
Th3
DOXAZOSIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Doxazosin. Mã ATC: C02CA04. Loại thuốc: Thuốc ức chế thụ thể [...]
Th3
DORIPENEM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Doripenem. Mã ATC: J01DH04. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm carbapenem, họ [...]
Th3
DOPAMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Dopamine. Mã ATC: C01CA04. Loại thuốc: Thuốc kích thích thụ thể [...]
Th3
DONEPEZIL HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Donepezil hydrochloride. Mã ATC: N06DA02. Loại thuốc: Thuốc ức chế acetylcholinesterase [...]
Th3
DOMPERIDON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Domperidone. Mã ATC: A03FA03. Loại thuốc: Thuốc chống nôn/thuốc đối kháng [...]
Th3
DOCUSAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Docusate. Mã ATC: A06AA02. Loại thuốc: Thuốc nhuận tràng làm mềm [...]
Th3
DOCETAXEL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Docetaxel. Mã ATC: L01CD02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]
Th3
DOBUTAMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Dobutamine. Mã ATC: C01CA07. Loại thuốc: Thuốc chủ vận beta1-adrenergic; thuốc [...]
Th3
DITHRANOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Dithranol. Mã ATC: D05AC01. Loại thuốc: Thuốc chống vảy nến, dùng [...]
Th3
DISULFIRAM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Disulfiram. Mã ATC: N07BB01, P03AA04. Loại thuốc: Thuốc ức chế aldehyd [...]
Th3
DISOPYRAMID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Disopyramide. Mã ATC: C01BA03. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp. Dạng [...]
Th3
DIPYRIDAMOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Dipyridamole. Mã ATC: B01AC07. Loại thuốc: Thuốc kháng tiểu cầu, thuốc [...]
Th3
DIPIVEFRIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Dipivefrine. Mã ATC: S01EA02. Loại thuốc: Thuốc điều trị glôcôm. Dạng [...]
DIPHENHYDRAMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Diphenhydramine. Mã ATC: D04AA32, R06AA02. Loại thuốc: Thuốc kháng histamin; chất [...]
Th3
DIOSMECTIT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Diosmectite. Loại thuốc: Thuốc hấp phụ và làm săn niêm mạc [...]
Th3
DINATRI CALCI EDETAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Calcium disodium edetate (Calcium EDTA). Mã ATC: V03AB03 (các edetat). Loại [...]
Th3
DIMERCAPROL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Dimercaprol. Mã ATC: V03AB09. Loại thuốc: Thuốc giải độc. Dạng thuốc [...]
Th3
DIMENHYDRINAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Dimenhydrinate. Mã ATC: R06AA02. Loại thuốc: Thuốc kháng histamin (H1) gây [...]
DILTIAZEM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Diltiazem. Mã ATC: C08DB01. Loại thuốc: Thuốc đối kháng (chẹn) calci, [...]
Th3
DILOXANIDDILOXANID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Diloxanide. Mã ATC: P01AC01. Loại thuốc: Thuốc diệt amip/chống nguyên sinh [...]
Th3
DIHYDROERGOTAMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Dihydroergotamine. Mã ATC: N02CA01. Loại thuốc: Chống đau nửa đầu/hủy giao [...]
Th3
DIGOXIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Digoxin. Mã ATC: C01AA05. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp tim, [...]
Th3
DIGITOXIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Digitoxin. Mã ATC: C01AA04. Loại thuốc: Glucosid trợ tim. Thuốc chống [...]
Th3
DIFLUNISAL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Diflunisal. Mã ATC: N02BA11. Loại thuốc: Thuốc chống viêm không steroid. [...]
Th3
DIETHYLCARBAMAZIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Diethylcarbamazine. Mã ATC: P02CB02. Loại thuốc: Diệt giun sán. Dạng thuốc [...]
Th3
DIDANOSIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Didanosine. Mã ATC: J05AF02. Loại thuốc: Thuốc kháng retrovirus nucleosid ức [...]
Th3
- 1
- 2