Category Archives: CHUYÊN LUẬN D

DICLOFENAC || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Diclofenac. Mã ATC: M01AB05, M02AA15, S01BC03, D11AX18 Loại thuốc: Thuốc chống [...]

DIAZEPAM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Diazepam. Mã ATC: N05BA01. Loại thuốc: An thần, giải lo âu, [...]

DIATRIZOAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Diatrizoate. Mã ATC: V08AA01 (acid diatrizoic). Loại thuốc: Chất cản quang [...]

DEXTROPROPOXYPHEN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Cục Quản lý Dược đã có thông báo ngừng cấp giấy phép nhập khẩu, ngừng [...]

DEXTROMETHORPHAN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dextromethorphan. Mã ATC: R05DA09. Loại thuốc: Giảm ho khan. Dạng thuốc [...]

DEXTRAN 70 || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dextran 70. Mã ATC: B05AA05. Loại thuốc: Thuốc thay thế huyết [...]

DEXTRAN 40 || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dextran 40. Mã ATC: B05AA05. Loại thuốc: Thuốc thay thế huyết [...]

DEXTRAN 1 || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dextran 1. Mã ATC: B05AA05. Loại thuốc: Dextran đơn phân tử [...]

DEXAMETHASON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dexamethasone. Mã ATC: A01AC02, C05AA09, D07AB19, D07XB05, D10AA03, H02AB02, R01AD03, S01BA01, [...]

DESMOPRESSIN ACETAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Desmopressin acetate. Mã ATC: H01BA02. Loại thuốc: Chống lợi niệu (tương [...]

DESLORATADIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Desloratadine. Mã ATC: R06AX27. Loại thuốc: Thuốc kháng histamin H1. Dạng [...]

DEHYDROEMETIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dehydroemetine. Mã ATC: P01AX09. Loại thuốc: Thuốc diệt ký sinh trùng [...]

DEFEROXAMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Deferoxamine. Mã ATC: V03AC01. Loại thuốc: Thuốc giải độc do ngộ [...]

DAUNORUBICIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

(Daunomycin) Tên chung quốc tế: Daunorubicin. Mã ATC: L01DB02. Loại thuốc: Chống ung thư/Kháng sinh [...]

DAPSON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dapsone. Mã ATC: D10AX05, J04BA02. Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn thuộc [...]

DANTROLEN NATRI || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dantrolene sodium. Mã ATC: M03CA01. Loại thuốc: Thuốc trực tiếp giãn [...]

DANAZOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Danazol. Mã ATC: G03XA01. Loại thuốc: Androgen. Dạng thuốc và hàm [...]

DALTEPARIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dalteparin. Mã ATC: B01AB04. Loại thuốc: Thuốc chống đông; heparin trọng [...]

DACTINOMYCIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dactinomycin. Mã ATC: L01DA01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư (thuộc [...]

DACARBAZIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Dacarbazine. Mã ATC: L01AX04. Loại thuốc: Chống ung thư Dạng thuốc [...]