Category Archives: CHUYÊN LUẬN E

EXEMESTAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Exemestane Mã ATC: L02BG06 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, ức [...]

ETOPOSID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Etoposide.  Mã ATC: L01CB01. Loại thuốc: Chống ung thư (dẫn chất [...]

ETOMIDAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Etomidate Mã ATC: N01AX07 Loại thuốc: Thuốc mê đường tĩnh mạch [...]

ETIDRONAT DINATRI | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Etidronate disodium. Mã ATC: M05BA01 (acid etidronic). Loại thuốc: Chất ức [...]

ETHOSUXIMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ethosuximide. Mã ATC: N03AD01. Loại thuốc: Thuốc chống động kinh nhóm [...]

ETHIONAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ethionamide. Mã ATC: J04AD03. Loại thuốc: Thuốc chống lao Dạng thuốc [...]

ETHINYLESTRADIOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ethinylestradiol. Mã ATC: G03CA01, L02AA03. Loại thuốc: Estrogen tổng hợp. Dạng [...]

ETHER MÊ | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Diethylether, ether. Mã ATC: N01A A01. Loại thuốc: Gây mê. Dạng [...]

ETHAMBUTOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ethambutol. Mã ATC: J04AK02. Loại thuốc: Thuốc chống lao. Dạng thuốc [...]

ETAMSYLAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Etamsylate. Mã ATC: B02BX01. Loại thuốc: Thuốc cầm máu. Dạng thuốc [...]

ESTRON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Estrone. Mã ATC:  G03CA07, G03CC04 Loại thuốc: Estrogen. Dạng thuốc và [...]

ESTROGEN LIÊN HỢP | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Conjugated estrogens. Mã ATC: G03CA57. Loại thuốc: Estrogen. Dạng thuốc và [...]

ESTRIOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Estriol. Mã ATC: G03CA04, G03CC06. Phân loại thuốc: Estrogen. Dạng thuốc [...]

ESTRAMUSTIN PHOSPHAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Estramustine phosphate, Estramustine sodium phosphate. Mã ATC: L01XX11. Loại thuốc: Thuốc [...]

ESTRADIOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Estradiol. Mã ATC: G03CA03. Loại thuốc: Hormon estrogen. Dạng thuốc và [...]

ESOMEPRAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Esomeprazole. Mã ATC: A02BC05. Loại thuốc: Thuốc ức chế bài tiết [...]

ESMOLOL HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Esmolol hydrochloride. Mã ATC: C07AB09. Loại thuốc: Thuốc chẹn beta1 chọn [...]

ESCITALOPRAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Escitalopram Mã ATC: N06AB10 Loại thuốc: Thuốc ức chế tái hấp [...]

ERYTHROPOIETIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Erythropoietin. Mã ATC: B03XA01. Loại thuốc: Thuốc kích thích tạo hồng [...]

ERYTHROMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Erythromycin. Mã ATC: D10AF02, J01FA01, S01AA17. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm [...]

ERTAPENEM NATRI || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ertapenem sodium. Mã ATC: J01DH03. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm carbapenem, [...]

ERLOTINIB HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Erlotinib hydrochloride. Mã ATC: L01XE03. Loại thuốc: Thuốc ức chế kinase, [...]

ERGOTAMIN TARTRAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ergotamine tartrate. Mã ATC: N02CA02. Loại thuốc: Thuốc chống đau nửa [...]

ERGOMETRIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ergometrine. Mã ATC: G02AB03. Loại thuốc: Tăng co bóp cơ tử [...]

EPIRUBICIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Epirubicin hydrochloride. Mã ATC: L01DB03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư [...]

EPINEPHRIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Epinephrine (Adrenaline). Mã ATC: A01AD01, B02BC09, C01CA24, R03AA01, R01AA14, S01EA01. Loại [...]

EPHEDRIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ephedrine. Mã ATC: C01CA26, R01AA03, R01AB05, R03CA02, S01FB02. Loại thuốc: Thuốc [...]

EPERISON HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Eperisone hydrochloride.   Mã ATC: M03BX09. Loại thuốc: Thuốc giãn cơ vân. [...]

ENTECAVIR | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Entecavir. Mã ATC: J05AF10. Loại thuốc: Thuốc kháng retrovirus, có tác [...]

ENOXAPARIN NATRI | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Enoxaparin sodium. Mã ATC: B01AB05. Loại thuốc: Thuốc chống đông máu [...]