Category Archives: CHUYÊN LUẬN F

FUROSEMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Furosemide. Mã ATC: C03CA01. Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu quai. Dạng [...]

FOSFOMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fosfomycin. Mã ATC: J01XX01. Loại thuốc: Kháng sinh. Dạng thuốc và [...]

FOSCARNET NATRI | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Foscarnet sodium. Mã ATC: J05AD01. Loại thuốc: Kháng virus (toàn thân). [...]

FORMOTEROL FUMARAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Formoterol fumarate. Mã ATC: R03AC13. Loại thuốc: Kích thích chọn lọc [...]

FOLINAT CALCI | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Calcium folinate. Mã ATC: V03AF03. Loại thuốc: Thuốc giải độc các [...]

FLUTICASON PROPIONAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fluticasone propionate. Mã ATC: D07AC17, R01AD08, R03BA05. Loại thuốc: Corticosteroid dùng [...]

FLUTAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Flutamide. Mã ATC: L02BB01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, nhóm [...]

FLURAZEPAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Flurazepam. Mã ATC: N05CD01. Loại thuốc: Thuốc ngủ nhóm benzodiazepin. Dạng [...]

FLUPHENAZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fluphenazine. Mã ATC: N05AB02. Loại thuốc: Thuốc chống loạn thần, thuốc [...]

FLUOXETIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fluoxetine. Mã ATC: N06AB03. Loại thuốc: Chống trầm cảm. Dạng thuốc [...]

FLUOROURACIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fluorouracil. Mã ATC: L01BC02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, loại [...]

FLUOROMETHOLON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fluorometholone. Mã ATC: C05AA06; D07AB06; D07XB04; D10AA01; S01BA07; S01CB05. Loại thuốc: [...]

FLUOCINOLON ACETONID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fluocinolone acetonide. Mã ATC: C05AA10; D07AC04; S01BA15; S02BA08. Loại thuốc: Corticosteroid [...]

FLUNARIZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Flunarizine Mã ATC: N07CA03 Loại thuốc: Thuốc chẹn kênh calci. Dạng [...]

FLUMAZENIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Flumazenil. Mã ATC: V03AB25. Loại thuốc: Chất đối kháng benzodiazepin. Dạng [...]

FLUDROCORTISON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fludrocortisone. Mã ATC: H02AA02. Loại thuốc: Mineralocorticoid. Dạng thuốc và hàm [...]

FLUDARABIN PHOSPHAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fludarabine phosphate Mã ATC: L01BB05 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư [...]

FLUCYTOSIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Flucytosine.  Mã ATC: D01AE21; J02AX01 Loại thuốc:  Thuốc chống nấm toàn [...]

FLUCONAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fluconazole. Mã ATC: D01AC15; J02AC01. Loại thuốc: Chống nấm. Dạng thuốc [...]

FLUCLOXACILIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Flucloxacillin. Mã ATC: J01CF05. Loại thuốc: Kháng sinh bán tổng hợp [...]

FLECAINID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Flecainide. Mã ATC: C01BC04. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp. Nhóm [...]

FLAVOXAT HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Flavoxate hydrochloride. Mã ATC: G04BD02. Loại thuốc: Thuốc chống co thắt [...]

FILGRASTIM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Filgrastim. Mã ATC: L03AA02. Loại thuốc: Yếu tố kích thích tăng [...]

FEXOFENADIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fexofenadine hydrochloride. Mã ATC: R06AX26. Loại thuốc: Kháng histamin thế hệ [...]

FENTANYL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fentanyl. Mã ATC: N01AH01, N02AB03. Loại thuốc: Thuốc giảm đau nhóm [...]

FENOTEROL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fenoterol. Mã ATC: G02CA03; R03AC04; R03CC04. Loại thuốc: Thuốc chủ vận [...]

FENOFIBRAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Fenofibrate. Mã ATC: C10AB05. Loại thuốc: Thuốc hạ lipid máu (nhóm [...]

FELODIPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Felodipine. Mã ATC:  C08CA02. Loại thuốc: Thuốc chẹn kênh calci (điều [...]

FAMOTIDIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Famotidine. Mã ATC: A02BA03. Loại thuốc: Đối kháng thụ thể histamin [...]

FAMCICLOVIR | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Famciclovir. Mã ATC: J05AB09; S01AD07. Loại thuốc: Thuốc kháng virus. Dạng [...]