Category Archives: CHUYÊN LUẬN G
GUANETHIDIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Guanethidine. Mã ATC: C02CC02; S01EX01. Loại thuốc: Thuốc hạ huyết áp. [...]
Th3
GUAIFENESIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Guaifenesin. Mã ATC: R05CA03. Loại thuốc: Thuốc long đờm. Dạng thuốc [...]
Th3
GRISEOFULVIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Griseofulvin. Mã ATC: D01AA08; D01BA01. Loại thuốc: Chống nấm, dùng đường [...]
Th3
GONADOTROPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gonadotropins. Mã ATC: Chorionic gonadotropin: G03GA01. Human menopausal gonadotropin (menotropin): G03GA02. [...]
Th3
GONADORELIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gonadorelin. Mã ATC: H01CA01, V04CM01. Loại thuốc: Hormon giải phóng gonadotropin [...]
Th3
GLYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Glycine. Mã ATC: B05CX03. Loại thuốc: Dung dịch tưới rửa – [...]
Th3
GLYCERYL TRINITRAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Glyceryl trinitrate (Nitroglycerin). Mã ATC: C01DA02, C05AE01. Loại thuốc: Thuốc giãn [...]
Th3
GLUTETHIMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Glutethimide. Mã ATC: N05CE01. Loại thuốc: An thần gây ngủ. Dạng [...]
Th3
GLUCOSE | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Glucose/Dextrose. Mã ATC: B05CX01; V04CA02; V06DC01. Loại thuốc: Dịch truyền/chất dinh [...]
Th3
GLUCAGON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Glucagon. Mã ATC: H04AA01. Loại thuốc: Thuốc chống hạ glucose huyết; [...]
Th3
GLOBULIN MIỄN DỊCH TIÊM TĨNH MẠCH | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Immunoglobulin, normal human, for intravas-cular adm. Mã ATC: J06BA02. Loại thuốc: [...]
GLOBULIN MIỄN DỊCH TIÊM BẮP | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Immunoglobulin, normal human, for extravas-cular adm. Mã ATC: J06BA01. Loại thuốc: [...]
GLOBULIN MIỄN DỊCH KHÁNG VIÊM GAN B | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Immunoglobulin. Mã ATC: J06BB04. Loại thuốc: Globulin miễn dịch. Dạng thuốc [...]
GLOBULIN MIỄN DỊCH KHÁNG DẠI VÀ HUYẾT THANH KHÁNG DẠI | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Rabies immunoglobulin and rabies serum. Mã ATC: J06BB05 (globulin miễn dịch [...]
Th3
GLOBULIN MIỄN DỊCH CHỐNG UỐN VÁN VÀ HUYẾT THANH CHỐNG UỐN VÁN (NGỰA) | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Tetanus immunoglobulin and tetanus antitoxin. Mã ATC: J06BB02 (Tetanus immunoglobulin), J06AA02 [...]
Th3
GLIPIZID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Glipizide. Mã ATC: A10B B07. Loại thuốc: Sulfonylurê chống đái tháo [...]
Th3
GLIMEPIRID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Glimepiride. Mã ATC: A10BB12. Loại thuốc: Thuốc chống đái tháo đường, [...]
Th3
GLICLAZID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gliclazide. Mã ATC: A10BB09. Loại thuốc: Thuốc chống đái tháo đường, [...]
Th3
GLIBENCLAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Glibenclamide. Mã ATC: A10BB01. Loại thuốc: Thuốc chống đái tháo đường [...]
Th3
GIẢI ĐỘC TỐ UỐN VÁN HẤP PHỤ | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Vaccinum tetani adsorbatum (Tetanus toxoid, Tetanus vaccine). Mã ATC: J07AM01. Loại [...]
Th3
GENTAMICIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gentamicin. Mã ATC: D06AX07, J01GB03, S02AA14, S01AA11, S03AA06. Loại thuốc: Kháng [...]
Th3
GEMIFLOXACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gemifloxacin. Mã ATC: J01MA15. Loại thuốc: Thuốc kháng sinh, nhóm fluoroquinolon. [...]
Th3
GEMFIBROZIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gemfibrozil. Mã ATC: C10AB04. Loại thuốc: Thuốc chống tăng lipid huyết. [...]
Th3
GEMCITABIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gemcitabine hydrochloride. Mã ATC: L01BC05 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, [...]
Th3
GATIFLOXACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Gatifloxacin thuộc Danh mục nguyên liệu và thuốc thành phẩm cấm nhập khẩu để làm [...]
Th3
GANCICLOVIR | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ganciclovir. Mã ATC: J05AB06, S01AD09. Loại thuốc: Thuốc chống virus. Dạng [...]
Th3
GALI NITRAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gallium nitrate. Mã ATC: Chưa có. Loại thuốc: Thuốc chống tăng [...]
Th3
GALANTAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Galantamine. Mã ATC: N06DA04. Loại thuốc: Chống sa sút trí tuệ. [...]
Th3
GALAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gallamine. Mã ATC: M03AC02. Loại thuốc: Thuốc giãn cơ loại phong [...]
Th3
GABAPENTIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gabapentin. Mã ATC: NO3AX12. Loại thuốc: Thuốc chống động kinh, điều [...]
Th3