Category Archives: CHUYÊN LUẬN I

KALI IODID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Potassium iodide. Mã ATC: V03AB21, S01XA04, R05CA02. Loại thuốc: Thuốc trị [...]

IVERMECTIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ivermectin. Mã ATC: P02CF01. Loại thuốc: Thuốc chống giun sán. Dạng [...]

ITRACONAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Itraconazole Mã ATC: J02AC02. Loại thuốc: Chống nấm. Dạng thuốc và [...]

ISRADIPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Isradipine. Mã ATC: C08CA03. Loại thuốc: Chẹn kênh calci/chống tăng huyết [...]

ISOSORBID DINITRAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Isosorbide dinitrate. Mã ATC: C01DA08, C05AE02. Loại thuốc: Thuốc giãn mạch. [...]

ISOSORBID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Isosorbide. Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu thẩm thấu. Dạng thuốc và [...]

ISOPRENALIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

(Isoproterenol) Tên chung quốc tế: Isoprenaline. Mã ATC: R03CB01, R03AB02, C01CA02. Loại thuốc: Thuốc chủ [...]

ISONIAZID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Isoniazid. Mã ATC: J04A C01. Loại thuốc: Thuốc chống lao. Dạng [...]

ISOFLURAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Isoflurane. Mã ATC: N01AB06. Loại thuốc: Thuốc gây mê đường hô [...]

IRINOTECAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Irinotecan Mã ATC: L01XX19 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuốc [...]

IRBESARTAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Irbesartan. Mã ATC: C09CA04. Loại thuốc: Nhóm chất đối kháng thụ [...]

IPRATROPIUM BROMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ipratropium bromide. Mã ATC: R01AX03, R03BB01. Loại thuốc: Thuốc giãn phế [...]

IOHEXOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Iohexol. Mã ATC: V08AB02. Loại thuốc: Chất cản quang chứa iod, [...]

IODAMID MEGLUMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Meglumine iodamide. Mã ATC: V08AA03. Loại thuốc: Chất cản quang monome [...]

IOBITRIDOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Iobitridol. Mã ATC: V08AB11. Loại thuốc: Thuốc cản quang chứa 3 [...]

INTERFERON BETA | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Interferon beta. Mã ATC:  Interferon beta natural: L03AB02; Interferon beta-1a: L03AB07; [...]

INTERFERON ALFA | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Interferon alfa. Mã ATC: Interferon alfa natural: L03AB01, Interferon alfa-2a: L03AB04, [...]

INSULIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Insulin Mã ATC: A10AB01 (người); A10AB02 (bò); A10AB03 (lợn); A10AB04 (lispro); [...]

INDOMETHACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Indometacin. Mã ATC: M01AB01, C01EB03, M02AA23, S01BC01. Loại thuốc: Thuốc chống [...]

INDINAVIR SULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Indinavir sulfate. Mã ATC: J05A E02. Loại thuốc: Kháng retrovirus. Dạng [...]

INDAPAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Indapamide. Mã ATC: C03BA11. Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu – chống [...]

IMIPRAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Imipramine. Mã ATC: N06AA02. Loại thuốc: Thuốc chống trầm cảm ba [...]

IMIPENEM VÀ THUỐC ỨC CHẾ ENZYM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Imipenem and enzyme inhibitor. Mã ATC: J01DH51. Loại thuốc: Kháng sinh [...]

IMIDAPRIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Imidapril. Mã ATC: C09AA16. Loại thuốc: Thuốc chống tăng huyết áp, [...]

IMATINIB | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Imatinib. Mã ATC: L01XE01. Loại thuốc: Thuốc điều trị ung thư, [...]

IFOSFAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ifosfamide. Mã ATC: L01AA06. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, chất [...]

Idoxuridin | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Idoxuridine. Mã ATC: D06BB01; J05AB02; S01AD01. Loại thuốc: Kháng virus. Dạng [...]

IDARUBICIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Idarubicin hydrochloride. Mã ATC: L01DB06. Loại thuốc: Chống ung thư loại [...]

IBUPROFEN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ibuprofen. Mã ATC: C01EB16, G02CC01, M01AE01, M02AA13. Loại thuốc: Thuốc chống [...]