Category Archives: CHUYÊN LUẬN L

LOSARTAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Losartan. Mã ATC: C09CA01. Loại thuốc: Chất đối kháng thụ thể [...]

LORAZEPAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lorazepam. Mã ATC: N05B A06. Loại thuốc: Thuốc chống lo âu, [...]

LORATADIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Loratadine. Mã ATC: R06AX13. Loại thuốc: Thuốc kháng histamin, đối kháng [...]

LOPINAVIR VÀ RITONAVIR | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lopinavir and ritonavir Mã ATC: J05AR10. Loại thuốc: Thuốc ức chế [...]

LOPERAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Loperamide. Mã ATC: Loperamid hydroclorid: A07DA03. Loperamid oxyd: A07DA05. Loại thuốc: [...]

LOMUSTIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lomustine. Mã ATC: L01AD02. Loại thuốc: Chống ung thư, tác nhân [...]

LODOXAMID TROMETHAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lodoxamide tromethamine. Mã ATC: S01GX05. Loại thuốc: Thuốc ổn định dưỡng [...]

LITHI CARBONAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Lithium carbonate. Mã ATC: N05AN01 (lithi). Loại thuốc: Thuốc điều chỉnh [...]

LISINOPRIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lisinopril. Mã ATC: C09AA03. Loại thuốc: Thuốc ức chế enzym chuyển [...]

LIOTHYRONIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Liothyronine. Mã ATC: H03AA02. Loại thuốc: Hormon tuyến giáp. Dạng thuốc [...]

LINDAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lindane. Mã ATC: P03AB02 Loại thuốc: Thuốc diệt ký sinh trùng, [...]

LINCOMYCIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lincomycin hydrochloride. Mã ATC: J01FF02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm lincosamid. [...]

LIDOCAIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lidocaine. Mã ATC: C01BB01, C05AD01, D04AB01, N01BB02, R02AD02, S01HA07, S02DA01. Loại [...]

LEVOTHYROXIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Levothyroxine. Mã ATC: H03AA01. Loại thuốc: Hormon tuyến giáp. Dạng thuốc [...]

LEVONORGESTREL (VIÊN UỐNG) | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Levonorgestrel (oral tabtets). Mã ATC: G03AC03, G03AD01. Loại thuốc: Thuốc tránh [...]

LEVONORGESTREL (VIÊN CẤY DƯỚI DA) | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Levonorgestrel (Subcutaneous inplants). Mã ATC: G03AC03. Loại thuốc: Thuốc tránh thai [...]

LEVONORGESTREL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

(DỤNG CỤ TỬ CUNG CHỨA LEVONORGESTREL) Tên chung quốc tế: Levonorgestrel (intra-uterine implants). Mã ATC: [...]

LEVOMEPROMAZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

(Methotrimeprazin) Tên chung quốc tế: Levomepromazine. Mã ATC: N05AA02. Loại thuốc: Thuốc chống loạn thần, [...]

LEVOFLOXACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Levofloxacin. Mã ATC: J01MA12; S01AE05. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm quinolon [...]

LEVODOPA | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Levodopa. Mã ATC: N04BA01. Loại thuốc: Thuốc điều trị bệnh Parkinson [...]

LEVETIRACETAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Levetiracetam Mã ATC: N03AX14. Loại thuốc: Thuốc điều trị động kinh. [...]

LETROZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Letrozole. Mã ATC: L02BG04. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuốc [...]

LERCANIDIPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lercanidipine Mã ATC: C08CA13. Loại thuốc: Thuốc chẹn kênh calci. Dạng [...]

LEFLUNOMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Leflunomide. Mã ATC: L04AA13 Loại thuốc: Thuốc điều hòa miễn dịch [...]

LANSOPRAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lansoprazole. Mã ATC: A02BC03. Loại thuốc: Thuốc ức chế tiết acid [...]

LAMIVUDIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lamivudine. Mã ATC: J05AF05. Loại thuốc: Thuốc kháng retrovirus và virus. [...]

LACTULOSE | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lactulose. Loại thuốc: Thuốc khử độc amoniac, thuốc nhuận tràng thẩm [...]

LACTOBACILLUS ACIDOPHILUS | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Lactobacillus acidophilus. Mã ATC: A07FA01. Loại thuốc: Vi khuẩn sinh acid [...]

LABETALOL HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Labetalol hydrochloride. Mã ATC: C07AG01. Loại thuốc: Thuốc chống tăng huyết [...]