Category Archives: CHUYÊN LUẬN M

MUPIROCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Mupirocin. Mã ATC: D06AX09, R01AX06. Loại thuốc: Kháng sinh hoạt phổ [...]

MOXIFLOXACIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Moxifloxacin hydrochloride. Mã ATC: J01MA14, S01AE07. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm [...]

MORPHIN SULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Morphine sulfate. Mã ATC: N02AA01. Loại thuốc: Thuốc giảm đau gây [...]

MOMETASON FUROAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Mometasone furoate. Mã ATC: D07AC13; D07XC03, R01AD09; R03BA07. Loại thuốc: Corticosteroid [...]

MOLGRAMOSTIM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Molgramostim. Mã ATC: L03AA03. Loại thuốc: Thuốc kích thích dòng bạch [...]

MITOXANTRON HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Mitoxantrone hydrochloride. Mã ATC: L01DB07. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. [...]

MITOMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Mitomycin. Mã ATC: L01DC03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, nhóm [...]

MISOPROSTOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Misoprostol. Mã ATC: A02BB01, G02AD06 Loại thuốc: Thuốc bảo vệ niêm [...]

MIRTAZAPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Mirtazapine. Mã ATC: N06AX11 Loại thuốc: Thuốc chống trầm cảm. Dạng [...]

MINOCYCLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Minocycline. Mã ATC: A01AB23, J01AA08. Loại thuốc: Kháng sinh bán tổng [...]

MILRINON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Milrinone. Mã ATC: C01CE02. Loại thuốc: Thuốc ức chế chọn lọc [...]

MIDAZOLAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Midazolam. Mã ATC: N05CD08. Loại thuốc: Thuốc an thần nhóm benzodiazepin. [...]

MICONAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

MICONAZOL Tên chung quốc tế: Miconazole. Mã ATC: A01AB09, A07AC01, D01AC02, G01AF04, J02AB01, S02AA13. Loại [...]

MEXILETIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Mexiletine hydrochloride. Mã ATC: C01BB02. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp [...]

METRONIDAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Metronidazole. Mã ATC: A01AB17, D06BX01, G01AF01, J01XD01, P01AB01. Loại thuốc: Thuốc [...]

METRIFONAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Metrifonate. Mã ATC: P02BB01. Loại thuốc: Thuốc diệt giun sán. Dạng [...]

METOPROLOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Metoprolol. Mã ATC: C07AB02. Loại thuốc: Thuốc ức chế thụ thể [...]

METOCLOPRAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Metoclopramide. Mã ATC: A03FA01. Loại thuốc: Chống nôn. Thuốc chẹn thụ [...]

METHYLTESTOSTERON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Methyltestosterone. Mã ATC: G03BA02, G03EK01. Loại thuốc: Hormon sinh dục nam [...]

METHYLPREDNISOLON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Methylprednisolone. Mã ATC: D07AA01; D10AA02; H02AB04. Loại thuốc: Thuốc glucocorticoid tổng [...]

METHYLDOPA | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Mã ATC: C02AB01, C02AB02. Loại thuốc: Thuốc chống tăng huyết áp thuộc loại ức chế [...]

METHOXSALEN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Methoxsalen Mã ATC: D05AD02; D05BA02. Loại thuốc: Psoralen. Dạng thuốc và [...]

METHOTREXAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Methotrexate. Mã ATC: L01BA01, L04AX03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư [...]

METHIONIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Methionine. Mã ATC: V03AB26. Loại thuốc: Thuốc giải độc paracetamol. Dạng [...]

METHADON HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Methadone hydrochloride. Mã ATC: N07BC02. Loại thuốc: Thuốc giảm đau chủ [...]

METFORMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Metformin. Mã ATC: A10BA02. Loại thuốc: Thuốc chống đái tháo đường [...]

MESNA | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Mesna. Mã ATC: R05CB05, V03AF01. Loại thuốc: Thuốc giải độc. Dạng [...]

MESALAZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

(Mesalamin, fisalamin) Tên chung quốc tế: Mesalazine (Fisalamine, Mesalamine). Mã ATC: A07EC02. Loại thuốc: Thuốc [...]

MEROPENEM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Meropenem. Mã ATC: J01DH02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm carbapenem, họ [...]

MERCAPTOPURIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Mercaptopurine. Mã ATC: L01BB02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư và [...]