Category Archives: CHUYÊN LUẬN M
MEPIVACAIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mepivacaine. Mã ATC: N01BB03. Loại thuốc: Thuốc gây tê. Dạng thuốc [...]
Th3
MEPHENESIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mephenesin. Mã ATC: M03BX06. Loại thuốc: Thuốc giãn cơ và giảm [...]
Th3
MELPHALAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Melphalan. Mã ATC: L01AA03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, tác [...]
Th3
MELOXICAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Meloxicam. Mã ATC: M01AC06. Loại thuốc: Thuốc chống viêm không steroid. [...]
Th3
MEGESTROL ACETAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Megestrol acetate. Mã ATC: G03AC05, G03DB02, L02AB01. Loại thuốc: Progestogen: Hormon [...]
Th3
MEFLOQUIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mefloquine. Mã ATC: P01BC02. Loại thuốc: Thuốc chống sốt rét. Dạng [...]
Th3
MEDROXYPROGESTERON ACETAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Medroxyprogesterone acetate. Mã ATC: G03AC06, G03DA02, L02AB02. Loại thuốc: Hormon progestogen. [...]
Th3
MEBENDAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mebendazole. Mã ATC: P02CA01. Loại thuốc: Thuốc trị giun sán. Dạng [...]
Th3
MANITOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mannitol. Mã ATC: A06AD16, B05BC01, B05CX04, R05CB16. Loại thuốc: Lợi niệu [...]
Th3
MAGNESI SULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Magnesium sulfate. Mã ATC: A06AD04; A12CC02; B05XA05; D11AX05; V04CC02. Loại thuốc: [...]
Th3
- 1
- 2