Category Archives: CHUYÊN LUẬN O

OXYTOCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxytocin. Mã ATC: H01BB02. Loại thuốc: Thuốc thúc đẻ –  Hormon [...]

OXYTETRACYCLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxytetracycline. Mã ATC: D06AA03; G01AA07; J01AA06; S01AA04. Loại thuốc: Kháng sinh; [...]

OXYMETAZOLIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxymetazoline hydrochloride. Mã ATC: R01AA05, R01AB07, S01GA04. Loại thuốc: Thuốc làm [...]

OXYBUTYNIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxybutynin hydrochloride. Mã ATC: G04BD04 Loại thuốc: Thuốc chống co thắt [...]

OXYBENZON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxybenzon. Loại thuốc: Thuốc chắn nắng. Dạng thuốc và hàm lượng [...]

OXCARBAZEPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxcarbazepine. Mã ATC: N03AF02. Loại thuốc: Thuốc chống co giật. Kháng [...]

OXALIPLATIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxaliplatin. Mã ATC: L01XA03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, dẫn [...]

OXACILIN NATRI | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxacillin sodium. Mã ATC: J01CF04. Loại thuốc: Kháng sinh; penicilin kháng [...]

OSELTAMIVIR | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oseltamivir. Mã ATC: J05AH02. Loại thuốc: Thuốc kháng virus cúm typ [...]

ORNIDAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ornidazole Mã ATC: G01AF06, J01XD03, P01AB03. Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn [...]

ORCIPRENALIN SULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Orciprenalin sulfate (Metaproterenol sulfate) Mã ATC: R03AB03; R03CB03. Loại thuốc: Thuốc [...]

ONDANSETRON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ondansetron. Mã ATC: A04AA01. Loại thuốc: Thuốc chống nôn, đối kháng [...]

OMEPRAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Omeprazole. Mã ATC: A02BC01. Loại thuốc: Chống loét dạ dày, tá [...]

OLANZAPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Olanzapine. Mã ATC: N05AH03. Loại thuốc: Thuốc an thần kinh/Thuốc chống [...]

OCTREOTID ACETAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Octreotide acetate. Mã ATC: H01CB02. Loại thuốc: Polypeptid tổng hợp ức [...]