Category Archives: CHUYÊN LUẬN P

PYRIMETHAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pyrimethamine. Mã ATC: P01BD01. Loại thuốc:  Thuốc chống sốt rét (nhóm [...]

PYRIDOXIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

(Vitamin B6) Tên chung quốc tế: Pyridoxine hydrochloride. Mã ATC: A11HA02. Loại thuốc: Vitamin nhóm [...]

PYRIDOSTIGMIN BROMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pyridostigmine bromide. Mã ATC: N07AA02. Loại thuốc: Thuốc kháng cholinesterase, thuốc [...]

PYRAZINAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pyrazinamide. Mã ATC: J04AK01. Loại thuốc: Thuốc chống lao. Dạng dùng [...]

PYRANTEL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pyrantel. Mã ATC: P02CC01. Loại thuốc: Thuốc trị giun. Dạng thuốc [...]

PSEUDOEPHEDRIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pseudoephedrine. Mã ATC: R01BA02. Loại thuốc: Thuốc giống thần kinh giao [...]

PROTAMIN SULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Protamine sulfate. Mã ATC: V03AB14. Loại thuốc: Thuốc giải độc (giải [...]

PROPYLTHIOURACIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propylthiouracil. Mã ATC: H03BA02. Loại thuốc: Thuốc kháng giáp, dẫn chất [...]

PROPYLIODON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propyliodone. Mã ATC: V08AD03. Loại thuốc: Thuốc cản quang chụp phế [...]

PROPRANOLOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propranolol. Mã ATC: C07AA05. Loại thuốc: Chẹn beta adrenergic. Dạng thuốc [...]

PROPOFOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propofol. Mã ATC: N01AX10. Loại thuốc: Thuốc mê, thuốc an thần. [...]

PROPAFENON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propafenone. Mã ATC: C01BC03. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp nhóm [...]

PROMETHAZIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Promethazine hydrochloride. Mã ATC: D04AA10, R06AD02. Loại thuốc: Kháng histamin (thụ [...]

PROGUANIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Proguanil. Mã ATC: P01BB01. Loại thuốc: Thuốc chống sốt rét. Dạng [...]

PROGESTERON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Progesterone. Mã ATC: G03DA04. Loại thuốc: Hormon sinh dục nữ progestin.   [...]

PROCARBAZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Procarbazine. Mã ATC: L01XB01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]

PROCAINAMID HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Procainamide hydrochloride Mã ATC: C01BA02. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp [...]

PROCAIN PENICILIN G | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Procaine benzylpenicillin. Mã ATC: J01CE09. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm penicilin [...]

PROCAIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Procaine hydrochloride. Mã ATC: C05AD05, N01BA02, S01HA05. Loại thuốc: Thuốc gây [...]

PROBENECID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Probenecid Mã ATC: M04AB01 Loại thuốc: Thuốc làm tăng đào thải [...]

PRISTINAMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pristinamycin. Mã ATC: J01FG01. Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn họ streptogramin. [...]

PRIMAQUIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Primaquine. Mã ATC: P01BA03. Loại thuốc: Thuốc chống sốt rét. Dạng [...]

PREGABALIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pregabaline. Mã ATC: N03AX16. Loại thuốc: Thuốc chống co giật, thuốc [...]

PREDNISOLON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Prednisolone. Mã ATC: A07EA01, C05AA04, D07AA03, D07XA02, H02AB06, R01AD02, S01BA04, S01CB02, [...]

PRAZOSIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Prazosin. Mã ATC: C02CA01. Loại thuốc: Chống tăng huyết áp loại [...]

PRAZIQUANTEL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Praziquantel. Mã ATC: P02BA01. Loại thuốc: Thuốc trị sán. Dạng thuốc [...]

PRALIDOXIM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pralidoxime. Mã ATC: V03AB04. Loại thuốc: Thuốc giải độc (phosphat hữu [...]

POVIDON IOD | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Povidone iodine. Mã ATC: D08AG02, D09AA09, D11AC06, G01AX11, R02AA15, S01AX18. Loại [...]

POLYMYXIN B | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Polymyxin B. Mã ATC: A07AA05, J01XB02, S01AA18, S02AA11, S03AA03. Loại thuốc: [...]

POLYGELIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Polygeline. Mã ATC: Không có. Loại thuốc: Chất thay thế huyết [...]