Category Archives: CHUYÊN LUẬN P
PIROXICAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Piroxicam. Mã ATC: M01AC01, M02AA07, S01BC06. Loại thuốc: Thuốc chống viêm [...]
Th5
PIRACETAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Piracetam. Mã ATC: N06BX03. Loại thuốc: Thuốc hưng trí (cải thiện [...]
Th5
PIPERAZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Piperazine. Mã ATC: P02CB01. Loại thuốc: Thuốc trị giun. Dạng thuốc [...]
Th5
PIPERACILIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Piperacillin. Mã ATC: J01CA12. Loại thuốc: Kháng sinh penicilin phổ rộng, [...]
Th5
PIPECURONIUM BROMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Pipecuronium bromide. Mã ATC: M03AC06. Loại thuốc: Thuốc chẹn thần kinh [...]
Th5
PIOGLITAZON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Cục Quản lý Dược đã có thông báo tạm ngừng cấp số đăng ký đối [...]
Th5
PILOCARPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Pilocarpine. Mã ATC: N07AX01; S01EB01. Loại thuốc: Thuốc kích thích hệ [...]
Th5
PHYTOMENADION | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Phytomenadione. Mã ATC: B02BA01. Loại thuốc: Vitamin (thuộc nhóm K), thuốc [...]
Th5
PHENYTOIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Phenytoin. Mã ATC: N03AB02. Loại thuốc: Thuốc chống động kinh. Dạng [...]
Th5
PHENYLEPHRIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Phenylephrine hydrochloride. Mã ATC: C01CA06; R01AA04, R01AB01, R01BA03, S01GA05, S01FB01. Loại [...]
Th5
PHENTOLAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Phentolamine. Mã ATC: C04AB01, V03AB36 Loại thuốc: Thuốc phong bế alpha-adrenergic. [...]
Th5
PHENOXYMETHYLPENICILIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Phenoxymethylpenicillin. Mã ATC: J01CE02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam. Dạng [...]
Th5
Phenobarbital | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Phenobarbital. Mã ATC: N03AA02. Loại thuốc: Chống co giật, an thần, [...]
Th5
PETHIDIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
(Meperidin hydroclorid) Tên chung quốc tế: Pethidine hydrochloride, meperidine hydrochloride. Mã ATC: N02AB02. Loại thuốc: [...]
Th5
PERINDOPRIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Perindopril. Mã ATC: C09AA04 Loại thuốc: Ức chế enzym chuyển đổi [...]
Th5
PENTOXIFYLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Pentoxifylline. Mã ATC: C04AD03. Loại thuốc: Thuốc tác dụng trên độ [...]
Th5
PENICILAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Penicillamine. Mã ATC: M01CC01. Loại thuốc: Tác nhân tạo phức, giải [...]
Th5
PEMIROLAST | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Pemirolast. Loại thuốc: Làm bền vững dưỡng bào, chống dị ứng. [...]
Th5
PEFLOXACIN MESYLAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Pefloxacin mesylate. Mã ATC: J01MA03. Loại thuốc: Thuốc kháng sinh nhóm [...]
Th5
PAROXETIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Paroxetine. Mã ATC: N06AB05. Loại thuốc: Chống trầm cảm. Dạng thuốc [...]
Th5
PARAFIN LỎNG | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Liquid paraffin. Mã ATC: A06AA01. Loại thuốc: Nhuận tràng, thuốc bôi [...]
Th5
PARACETAMOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Paracetamol. Mã ATC: N02BE01. Loại thuốc: Giảm đau; hạ sốt. Dạng [...]
Th5
PAPAVERIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Papaverine hydrochloride. Mã ATC: A03AD01, G04BE02. Loại thuốc: Thuốc chống co [...]
Th5
PANTOPRAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Pantoprazole. Mã ATC: A02BC02. Loại thuốc: Thuốc ức chế bơm proton, [...]
Th4
PANCURONIUM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Pancuronium. Mã ATC: M03AC01. Loại thuốc: Chẹn thần kinh – cơ [...]
Th4
PANCRELIPASE | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Multienzymes (Lipase, protease etc.). Mã ATC: A09AA02. Loại thuốc: Đa enzym, [...]
Th4
PAMIDRONAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Pamidronate. Mã ATC: M05BA03 (acid pamidronic). Loại thuốc: Thuốc chống tăng [...]
Th4
PALIVIZUMAB | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Palivizumab Mã ATC: J06BB16 Loại thuôc: Kháng thể đơn dòng đặc [...]
Th4
PACLITAXEL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Paclitaxel. Mã ATC: L01CD01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuộc [...]
Th4
- 1
- 2