Category Archives: Các Chuyên Luận Thuốc
Chenodeoxycholic Acid
Tên chung quốc tế: Chenodeoxycholic acid. Mã ATC: A05AA01. Loại thuốc: Thuốc chống sỏi mật. [...]
Th2
ACID NALIDIXIC | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
ACID NALIDIXIC Tên chung quốc tế: Nalidixic acid. Mã ATC: J01MB02. Loại thuốc: Quinolon kháng [...]
Th12
acid folic | dược thư quốc gia
ACID FOLIC Tên chung quốc tế: Folic acid. Mã ATC: B03BB01. Loại thuốc: Vitamin nhóm [...]
Th11
ACID BORIC – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
ACID BORIC Tên chung quốc tế: Boric acid. Mã ATC: S02AA03. Loại thuốc: Sát khuẩn [...]
Th11
ACID ASCORBIC – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ascorbic acid. Mã ATC: A11GA01, G01AD03, S01XA15. Loại thuốc: Vitamin tan [...]
Th11
ACID AMINOCAPROIC – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Aminocaproic acid. Mã ATC: B02AA01. Loại thuốc: (Thuốc cầm máu). Dạng [...]
Th11
ACID ACETYLSALISILIC – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Acetylsalicylic acid. Mã ATC: A01AD05, B01AC06, N02BA01. Loại thuốc: Thuốc giảm [...]
Th10
ACICLOVIR – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Aciclovir (Acyclovir). Mã ATC: D06BB03, J05AB01, S01AD03. Loại thuốc: Thuốc chống [...]
Th10
ACETYLCYSTEIN – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Acetylcysteine. Mã ATC: R05CB01, S01XA08, V03AB23. Loại thuốc: Thuốc tiêu chất [...]
Th10
ACETAZOLAMID – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Acetazolamide. Mã ATC: S01EC01. Loại thuốc: Thuốc chống glôcôm. Dạng thuốc [...]
Th10
ACENOCOUMAROL – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Acenocoumarol. Mã ATC: B01AA07. Loại thuốc: Thuốc uống chống đông máu. [...]
Th10
ACEBUTOLOL – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Acebutolol. Mã ATC: C07AB04. Loại thuốc: Chẹn beta giao cảm (chẹn [...]
Th10
ABACAVIR – DƯỢC THƯ QUỐC GIA
ABACAVIR Tên chung quốc tế: Abacavir. Mã ATC: J05AF06. Loại thuốc: Thuốc kháng virus. Dạng [...]
Th10