Category Archives: Các Chuyên Luận Thuốc

RIFAMPICIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Rifampicin. Mã ATC: J04AB02. Loại thuốc: Kháng sinh đặc trị lao [...]

RIBOFLAVIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

(Vitamin B2) Tên chung quốc tế: Riboflavin. Mã ATC: A11HA04. Loại thuốc: Vitamin. Dạng thuốc [...]

RIBAVIRIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ribavirin Mã ATC: J05AB04 Loại thuốc: Thuốc kháng virus Dạng thuốc [...]

RETINOL (VITAMIN A) | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Retinol. Mã ATC: A11CA01, S01XA02, R01AX02, D10AD02. Loại thuốc: Vitamin. Dạng [...]

REPAGLINID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Repaglinide. Mã ATC: A10BX02. Loại thuốc: Thuốc chống đái tháo đường [...]

RANITIDIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ranitidine. Mã ATC: A02BA02. Loại thuốc: Đối kháng thụ thể H2 [...]

RAMIPRIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ramipril. Mã ATC: C09AA05. Loại thuốc: Thuốc ức chế enzym chuyển [...]

RABEPRAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Rabeprazole. Mã ATC: A02BC04. Loại thuốc: Thuốc ức chế bơm proton. [...]

QUININ | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Quinine. Mã ATC:  P01BC01. Loại thuốc: Chống sốt rét. Dạng thuốc [...]

QUINAPRIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Quinapril Mã ATC: C09AA06 Loại thuốc: Thuốc ức chế  enzym chuyển [...]

PYRIMETHAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pyrimethamine. Mã ATC: P01BD01. Loại thuốc:  Thuốc chống sốt rét (nhóm [...]

PYRIDOXIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

(Vitamin B6) Tên chung quốc tế: Pyridoxine hydrochloride. Mã ATC: A11HA02. Loại thuốc: Vitamin nhóm [...]

PYRIDOSTIGMIN BROMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pyridostigmine bromide. Mã ATC: N07AA02. Loại thuốc: Thuốc kháng cholinesterase, thuốc [...]

PYRAZINAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pyrazinamide. Mã ATC: J04AK01. Loại thuốc: Thuốc chống lao. Dạng dùng [...]

PYRANTEL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pyrantel. Mã ATC: P02CC01. Loại thuốc: Thuốc trị giun. Dạng thuốc [...]

PSEUDOEPHEDRIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pseudoephedrine. Mã ATC: R01BA02. Loại thuốc: Thuốc giống thần kinh giao [...]

PROTAMIN SULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Protamine sulfate. Mã ATC: V03AB14. Loại thuốc: Thuốc giải độc (giải [...]

PROPYLTHIOURACIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propylthiouracil. Mã ATC: H03BA02. Loại thuốc: Thuốc kháng giáp, dẫn chất [...]

PROPYLIODON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propyliodone. Mã ATC: V08AD03. Loại thuốc: Thuốc cản quang chụp phế [...]

PROPRANOLOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propranolol. Mã ATC: C07AA05. Loại thuốc: Chẹn beta adrenergic. Dạng thuốc [...]

PROPOFOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propofol. Mã ATC: N01AX10. Loại thuốc: Thuốc mê, thuốc an thần. [...]

PROPAFENON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Propafenone. Mã ATC: C01BC03. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp nhóm [...]

PROMETHAZIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Promethazine hydrochloride. Mã ATC: D04AA10, R06AD02. Loại thuốc: Kháng histamin (thụ [...]

PROGUANIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Proguanil. Mã ATC: P01BB01. Loại thuốc: Thuốc chống sốt rét. Dạng [...]

PROGESTERON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Progesterone. Mã ATC: G03DA04. Loại thuốc: Hormon sinh dục nữ progestin.   [...]

PROCARBAZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Procarbazine. Mã ATC: L01XB01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]

PROCAINAMID HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Procainamide hydrochloride Mã ATC: C01BA02. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp [...]

PROCAIN PENICILIN G | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Procaine benzylpenicillin. Mã ATC: J01CE09. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm penicilin [...]

PROCAIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Procaine hydrochloride. Mã ATC: C05AD05, N01BA02, S01HA05. Loại thuốc: Thuốc gây [...]

PROBENECID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Probenecid Mã ATC: M04AB01 Loại thuốc: Thuốc làm tăng đào thải [...]