Category Archives: Các Chuyên Luận Thuốc
NITROFURANTOIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nitrofurantoin. Mã ATC: J01XE01. Loại thuốc: Thuốc nitrofuran kháng khuẩn đường [...]
Th4
NIMODIPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nimodipine. Mã ATC: C08CA06. Loại thuốc: Thuốc chẹn kênh calci dẫn [...]
Th4
NIMESULID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Cục Quản lý Dược đã có thông báo không sử dụng nimesulid và các chế [...]
Th4
NIFEDIPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nifedipine. Mã ATC: C08CA05. Loại thuốc: Thuốc chẹn kênh calci dẫn [...]
Th4
NICOTINAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nicotinamide. Mã ATC: A11HA01. Loại thuốc: Thuốc dinh dưỡng, vitamin nhóm [...]
Th4
NICORANDIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nicorandil. Mã ATC: C01DX16. Loại thuốc: Thuốc giãn mạch, chống đau [...]
Th4
NICLOSAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Niclosamide. Mã ATC: P02DA01. Loại thuốc: Thuốc trị sán. Dạng thuốc [...]
Th4
NICARDIPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nicardipine. Mã ATC: C08CA04. Loại thuốc: Thuốc chẹn kênh calci dẫn [...]
Th4
NHỰA PODOPHYLUM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Podophyllum resin. Mã ATC: Nhựa podophylum: Không có. Podophylotoxin: D06BB04. Loại [...]
Th4
NHÔM PHOSPHAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
NHÔM PHOSPHAT Tên chung quốc tế: Aluminium phosphate. Mã ATC: A02AB03. Loại thuốc: Kháng acid. [...]
Th4
NHÔM HYDROXYD | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Aluminium hydroxide. Mã ATC: A02AB01. Loại thuốc: Kháng acid. Dạng thuốc [...]
Th4
NEVIRAPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nevirapine Mã ATC: J05AG01 Loại thuốc: Thuốc ức chế enzym phiên [...]
Th4
NETILMICIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Netilmicin. Mã ATC: J01GB07, S01AA23. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm aminoglycosid. [...]
Th4
NEOSTIGMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Neostigmine (Synstigmine). Mã ATC: N07AA01, S01EB06. Loại thuốc: Thuốc kháng cholinesterase, [...]
Th4
NEOMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Neomycin. Mã ATC: A01AB08, A07AA01, B05CA09, D06AX04, J01GB05, R02AB01, S01AA03, S02AA07, [...]
Th3
NELFINAVIR MESILAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nelfinavir mesilate. Mã ATC: J05AE04. Loại thuốc: Thuốc kháng retrovirus; thuốc [...]
Th3
NATRI THIOSULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Sodium thiosulfate. Mã ATC: V03AB06. Loại thuốc: Thuốc giải độc. Chống [...]
Th3
NATRI PICOSULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Sodium picosulfate. Mã ATC: A06AB08. Loại thuốc: Thuốc nhuận tràng. Dạng [...]
Th3
NATRI NITROPRUSIAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Sodium nitroprusside. Mã ATC: C02DD01. Loại thuốc: Thuốc giãn mạch, chống [...]
Th3
NATRI NITRIT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Sodium nitrite. Mã ATC: V03AB08. Loại thuốc: Thuốc giải độc cyanid. [...]
Th3
NATRI CLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Sodium chloride. Mã ATC: A12CA01, B05CB01, B05XA03. Loại thuốc: Cung cấp [...]
Th3
NATRI BICARBONAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Cục Quản lý Dược đã thông báo ngừng cấp số đăng ký lưu hành thuốc [...]
Th3
NATAMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Natamycin. Mã ATC: A01AB10, A07AA03, D01AA02, G01AA02, S01AA10. Loại thuốc: Thuốc [...]
Th3
NAPROXEN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Naproxen. Mã ATC: G02CC02, M01AE02, M02AA12. Loại thuốc: Thuốc chống viêm [...]
Th3
NAPHAZOLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Naphazoline. Mã ATC: R01AA08, R01AB02, S01GA01. Loại thuốc: Tản huyết, giảm [...]
Th3
NALTREXON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Naltrexone. Mã ATC: N07BB04. Loại thuốc: Thuốc giải độc; thuốc đối [...]
Th3
NALOXON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Naloxone. Mã ATC: V03AB15. Loại thuốc: Thuốc đối kháng opiat; thuốc [...]
Th3
NADROPARIN CALCI | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nadroparin calcium. Mã ATC: B01AB06. Loại thuốc: Chống đông máu nhóm [...]
Th3
NADOLOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Nadolol. Mã ATC: C07AA12. Loại thuốc: Thuốc chẹn beta-adrenergic không chọn [...]
Th3
MUPIROCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mupirocin. Mã ATC: D06AX09, R01AX06. Loại thuốc: Kháng sinh hoạt phổ [...]
Th3