Category Archives: CHUYÊN LUẬN R
ROXITHROMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Roxithromycin. Mã ATC: J01FA06. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm macrolid. Dạng [...]
Th5
ROSIGLITAZON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Cục Quản lý Dược đã có thông báo ngừng cấp giấy phép nhập khẩu, ngừng [...]
Th5
ROCURONIUM BROMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Rocuronium bromide. Mã ATC: M03AC09. Loại thuốc: Thuốc giãn cơ, loại [...]
Th5
RITUXIMAB | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Rituximab. Mã ATC: L01XC02 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]
Th5
RITONAVIR | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ritonavir Mã ATC: J05AE03 Loại thuốc: Thuốc kháng virus. Dạng thuốc [...]
Th5
RISPERIDON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Risperidone. Mã ATC: N05AX08. Loại thuốc: Thuốc chống loạn thần. Dạng [...]
Th5
RINGER LACTAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ringer lactate. Mã ATC: Không có. Loại thuốc: Dịch truyền tĩnh [...]
Th5
RIFAMPICIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Rifampicin. Mã ATC: J04AB02. Loại thuốc: Kháng sinh đặc trị lao [...]
Th5
RIBOFLAVIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
(Vitamin B2) Tên chung quốc tế: Riboflavin. Mã ATC: A11HA04. Loại thuốc: Vitamin. Dạng thuốc [...]
Th5
RIBAVIRIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ribavirin Mã ATC: J05AB04 Loại thuốc: Thuốc kháng virus Dạng thuốc [...]
Th5
RETINOL (VITAMIN A) | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Retinol. Mã ATC: A11CA01, S01XA02, R01AX02, D10AD02. Loại thuốc: Vitamin. Dạng [...]
Th5
REPAGLINID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Repaglinide. Mã ATC: A10BX02. Loại thuốc: Thuốc chống đái tháo đường [...]
Th5
RANITIDIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ranitidine. Mã ATC: A02BA02. Loại thuốc: Đối kháng thụ thể H2 [...]
Th5
RAMIPRIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ramipril. Mã ATC: C09AA05. Loại thuốc: Thuốc ức chế enzym chuyển [...]
Th5
RABEPRAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Rabeprazole. Mã ATC: A02BC04. Loại thuốc: Thuốc ức chế bơm proton. [...]
Th5