Category Archives: Dược Thư Quốc Gia
IOBITRIDOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Iobitridol. Mã ATC: V08AB11. Loại thuốc: Thuốc cản quang chứa 3 [...]
Th3
INTERFERON BETA | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Interferon beta. Mã ATC: Interferon beta natural: L03AB02; Interferon beta-1a: L03AB07; [...]
Th3
INTERFERON ALFA | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Interferon alfa. Mã ATC: Interferon alfa natural: L03AB01, Interferon alfa-2a: L03AB04, [...]
Th3
INSULIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Insulin Mã ATC: A10AB01 (người); A10AB02 (bò); A10AB03 (lợn); A10AB04 (lispro); [...]
Th3
INDOMETHACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Indometacin. Mã ATC: M01AB01, C01EB03, M02AA23, S01BC01. Loại thuốc: Thuốc chống [...]
Th3
INDINAVIR SULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Indinavir sulfate. Mã ATC: J05A E02. Loại thuốc: Kháng retrovirus. Dạng [...]
Th3
INDAPAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Indapamide. Mã ATC: C03BA11. Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu – chống [...]
Th3
IMIPRAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Imipramine. Mã ATC: N06AA02. Loại thuốc: Thuốc chống trầm cảm ba [...]
Th3
IMIPENEM VÀ THUỐC ỨC CHẾ ENZYM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Imipenem and enzyme inhibitor. Mã ATC: J01DH51. Loại thuốc: Kháng sinh [...]
Th3
IMIDAPRIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Imidapril. Mã ATC: C09AA16. Loại thuốc: Thuốc chống tăng huyết áp, [...]
Th3
IMATINIB | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Imatinib. Mã ATC: L01XE01. Loại thuốc: Thuốc điều trị ung thư, [...]
Th3
IFOSFAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ifosfamide. Mã ATC: L01AA06. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, chất [...]
Th3
Idoxuridin | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Idoxuridine. Mã ATC: D06BB01; J05AB02; S01AD01. Loại thuốc: Kháng virus. Dạng [...]
Th3
IDARUBICIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Idarubicin hydrochloride. Mã ATC: L01DB06. Loại thuốc: Chống ung thư loại [...]
Th3
IBUPROFEN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ibuprofen. Mã ATC: C01EB16, G02CC01, M01AE01, M02AA13. Loại thuốc: Thuốc chống [...]
Th3
HYDROXYZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
(HYDROCLORID VÀ PAMOAT) Tên chung quốc tế: Hydroxyzine (hydrochloride and pamoate). Mã ATC: N05BB01 Loại [...]
Th3
HYDROXYCARBAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Hydroxycarbamide (Hydroxyurea). Mã ATC: L01XX05 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, [...]
Th3
HYDROGEN PEROXID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Hydrogen peroxide. Mã ATC: A01AB02, D08AX01, S02AA06. Loại thuốc: Thuốc tẩy [...]
Th3
HYDROCORTISON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Hydrocortisone. Mã ATC: H02AB09, D07AA02, D07XA01, S01BA02, S01CB03, S02BA01, A01AC03, A07EA02, [...]
Th3
HYDROCLOROTHIAZID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Hydrochlorothiazide. Mã ATC: C03AA03. Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu thuộc nhóm [...]
Th3
HYDRALAZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Hydralazine. Mã ATC: C02DB02. Loại thuốc: Thuốc giãn mạch, chống tăng [...]
Th3
HYALURONIDASE | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Hyaluronidase. Mã ATC: B06AA03. Loại thuốc: Enzym. Dạng thuốc và hàm [...]
Th3
HUYẾT THANH KHÁNG NỌC RẮN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Snake antivenom serum, Snake venom antiserum. Mã ATC: J06AA03. Loại thuốc: [...]
Th3
HOMATROPIN HYDROBROMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Homatropine hydrobromide. Mã ATC: S01FA05. Loại thuốc: Thuốc nhỏ mắt, chống [...]
Th3
HEPARIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Heparin. Mã ATC: B01AB01, C05BA03, S01XA14. Loại thuốc: Chống đông máu. [...]
Th3
HALOTHAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Halothane. Mã ATC: N01AB01. Loại thuốc: Thuốc mê đường hô hấp. [...]
Th3
HALOPERIDOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Haloperidol. Mã ATC: N05AD01. Loại thuốc: Thuốc an thần kinh thuộc [...]
Th3
GUANETHIDIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Guanethidine. Mã ATC: C02CC02; S01EX01. Loại thuốc: Thuốc hạ huyết áp. [...]
Th3
GUAIFENESIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Guaifenesin. Mã ATC: R05CA03. Loại thuốc: Thuốc long đờm. Dạng thuốc [...]
Th3
GRISEOFULVIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Griseofulvin. Mã ATC: D01AA08; D01BA01. Loại thuốc: Chống nấm, dùng đường [...]
Th3