Category Archives: Dược Thư Quốc Gia
CIPROFIBRAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ciprofibrate. Mã ATC: C10AB08. Loại thuốc: Thuốc hạ lipid huyết (nhóm [...]
Th2
CINARIZIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cinnarizine. Mã ATC: N07CA02. Loại thuốc: Kháng histamin H1. Dạng thuốc [...]
Th2
CIMETIDIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cimetidine. Mã ATC: A02BA01. Loại thuốc: Kháng thụ thể histamin H2. [...]
Th2
CILOSTAZOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cilostazol. Mã ATC: B01AC23; C04AX33. Loại thuốc: Thuốc ức chế kết [...]
Th2
CIDOFOVIR || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cidofovir. Mã ATC: J05AB12. Loại thuốc: Thuốc kháng virus. Dạng thuốc [...]
Th2
CICLOSPORIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
(Cyclosporin; cyclosporin A ) Tên chung quốc tế: Ciclosporin. Mã ATC: L04AD01, S01XA18. Loại thuốc: [...]
Th2
CHYMOTRYPSIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
(Alpha-chymotrypsin) Tên chung quốc tế: Chymotrypsin. Mã ATC: B06AA04, S01KX01. Loại thuốc: Enzym thủy phân [...]
Th2
CETIRIZIN HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cetirizine hydrochloride. Mã ATC: R06AE07. Loại thuốc: Kháng histamin; đối kháng [...]
Th2
CELECOXIB || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Celecoxib. Mã ATC: M01AH01, L01XX33. Loại thuốc:Thuốc chống viêm không steroid [...]
Th2
CEFUROXIM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefuroxime. Mã ATC: J01DC02, S01AA27. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin [...]
Th2
CEFTRIAXON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ceftriaxone. Mã ATC: J01DD04. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFTAZIDIM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ceftazidime. Mã ATC: J01DD02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFRADIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefradine. Mã ATC: J01DB09. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFPODOXIM PROXETIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefpodoxime proxetil. Mã ATC: J01DD13. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin [...]
Th2
CEFPIROM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefpirome. Mã ATC: J01DE02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFOTIAM HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefotiam hydrochloride (cefotiam hexetil hydrochloride). Mã ATC: JO1DC07. Loại thuốc: Kháng [...]
Th2
CEFOTAXIM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefotaxime. Mã ATC: J01DD01. Loại thuốc: Kháng sinh cephalosporin thế hệ [...]
Th2
CEFOPERAZON NATRI || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefoperazone sodium. Mã ATC: J01DD12. Loại thuốc: Kháng sinh cephalosporin thế [...]
Th2
CEFEPIM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefepime. Mã ATC: J01DE01 Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFDITOREN PIVOXIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefditoren pivoxil Mã ATC: J01DD16 Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin [...]
Th2
CEFAZOLIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefazolin. Mã ATC: J01DB04. Loại thuốc: Kháng sinh cephalosporin thế hệ [...]
Th2
CEFAPIRIN NATRI || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefapirin sodium. Mã ATC: J01DB08. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin [...]
Th2
CEFALOTIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefalotin. Mã ATC: J01DB03. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFALEXIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefalexin. Mã ATC: J01DB01. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFADROXIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefadroxil. Mã ATC: J01DB05. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế [...]
Th2
CEFACLOR || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cefaclor. Mã ATC: J01DC04. Loại thuốc: Kháng sinh uống, nhóm cephalosporin [...]
Th2
CARVEDILOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carvedilol. Mã ATC: C07AG02. Loại thuốc: Thuốc ức chế không chọn [...]
Th2
CARBOPLATIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carboplatin. Mã ATC: L01XA02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, hợp [...]
Th2
CARBIMAZOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carbimazole. Mã ATC: H03BB01. Loại thuốc: Thuốc kháng giáp, dẫn chất [...]
Th2
CARBIDOPA – LEVODOPA || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carbidopa-levodopa. Mã ATC: N04BA02. Loại thuốc: Thuốc chống bệnh Parkinson; thuốc [...]
Th2