Category Archives: Dược Thư Quốc Gia

CARBAMAZEPIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Carbamazepine. Mã ATC: N03AF01. Loại thuốc: Chống co giật. Dạng thuốc [...]

CAPTORIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Captopril. Mã ATC: C09AA01. Loại thuốc: Thuốc ức chế men chuyển. [...]

CAPSAICIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Capsaicin. Mã ATC: N01BX04, M02AB01. Loại thuốc: Thuốc giảm đau, dùng [...]

CAPREOMYCIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Capreomycin. Mã ATC: J04AB30. Loại thuốc: Kháng sinh, thuốc chống lao. [...]

CAPECITABIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Capecitabine. Mã ATC: L01BC06. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, tiền [...]

CANDESARTAN CILEXETIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Candesartan cilexetil. Mã ATC: C09CA06. Loại thuốc: Chất đối kháng thụ [...]

CALCITONIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Cục Quản lý Dược đã có thông báo tạm ngừng cấp số đăng ký đối [...]

CALCIPOTRIOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Calcipotriol. Mã ATC: D05AX02. Loại thuốc: Thuốc điều trị vảy nến [...]

CALCIFEDIOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Calcifediol. Mã ATC: A11CC06. Loại thuốc: Thuốc tương tự vitamin D. [...]

CALCI LACTAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Calcium lactate. Mã ATC: A12AA05.  Loại thuốc: Thuốc bổ sung calci. [...]

CALCI GLUCONAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Calcium gluconate. Mã ATC: A12AA03, D11AX03. Loại thuốc: Thuốc bổ sung [...]

CALCI CLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Calcium chloride. Mã ATC: A12AA07, B05XA07, G04BA03. Loại thuốc: Muối calci; [...]

CÁC CHẤT ỨC CHẾ HMG-CoA REDUCTASE || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: HMG-CoA reductase inhibitors. Mã ATC:  C10A A01: Simvastatin C10A A02: Lovastatin [...]

BUTYLSCOPOLAMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Butylscopolamine. Mã ATC: A03BB01. Loại thuốc: Chống co thắt, kháng muscarinic. [...]

BUSULFAN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Busulfan. Mã ATC: L01AB01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, loại [...]

BUPRENORPHIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Buprenorphine. Mã ATC: N02AE01, N07BC01. Loại thuốc: Thuốc giảm đau opioid. [...]

BUPIVACAIN HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Bupivacaine hydrochloride. Mã ATC: N01BB01. Loại thuốc: Thuốc tê tại chỗ. [...]

BUDESONID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Budesonide. Mã ATC: A07EA06, D07AC09, R01AD05, R03BA02. Loại thuốc: Glucocorticoid hít. [...]

BROMOCRIPTIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Bromocriptine. Mã ATC: G02CB01, N04BC01. Loại thuốc: Thuốc chủ vận đối [...]

BROMHEXIN HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Bromhexine hydrochloride. Mã ATC: R05CB02. Loại thuốc: Thuốc long đờm. Dạng [...]

BLEOMYCIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Bleomycin. Mã ATC: L01DC01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]

BISOPROLOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Bisoprolol. Mã ATC: C07AB07. Loại thuốc: Thuốc chẹn beta1 adrenergic chọn [...]

BISMUTH SUBCITRAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Bismuth subcitrate. Mã ATC: A02BX05. Loại thuốc: Tác nhân bảo vệ [...]

BISACODYL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Bisacodyl. Mã ATC: A06AB02, A06AG02. Loại thuốc: Thuốc nhuận tràng kích [...]

BIPERIDEN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Biperiden. Mã ATC: N04AA02. Loại thuốc: Thuốc điều trị bệnh Parkinson. [...]

BIOTIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Biotin. Mã ATC: A11HA05. Loại thuốc: Vitamin nhóm B. Dạng thuốc [...]

BEZAFIBRAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Bezafibrate. Mã ATC: C10AB02. Loại thuốc: Thuốc chống rối loạn lipid [...]

BEXAROTEN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Bexarotene. Mã ATC: L01XX25. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]

BETAXOLOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Betaxolol. Mã ATC: C07AB05, S01ED02. Loại thuốc: Thuốc chẹn giao cảm [...]

BETAMETHASON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Betamethasone. Mã ATC: A07EA04; C05AA05; D07AC01; D07XC01; H02AB01; R01AD06; R03BA04; S01BA06; [...]