Category Archives: Dược Thư Quốc Gia
BENZYLTHIOURACIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzylthiouracil. Mã ATC: H03BA03. Loại thuốc: Thuốc kháng giáp, dẫn chất [...]
Th2
BENZYLPENICILIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzylpenicillin. Mã ATC: J01CE01, S01AA14. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam. [...]
Th2
BENZYL BENZOAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzyl benzoate. Mã ATC: P03AX01. Loại thuốc: Thuốc trị ghẻ và [...]
Th2
BENZOYL PEROXID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzoyl peroxide. Mã ATC: D10AE01 Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn và [...]
Th2
BENZATHIN PENICILIN G || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benzathine benzylpenicillin. Mã ATC: J01CE08. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam. [...]
Th2
BENAZEPRIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Benazepril Mã ATC: C09AA07. Loại thuốc: Thuốc ức chế men chuyển [...]
Th2
BECLOMETASON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Beclomethasone. Mã ATC: A07EA07, D07AC15, R01AD01, R03BA01. Loại thuốc: Corticosteroid. Dạng [...]
Th2
BARI SULFAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Barium sulfate. Mã ATC: V08BA01, V08BA02. Loại thuốc: Thuốc cản quang [...]
Th2
BẠC SULFADIAZIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Silver sulfadiazine. Mã ATC: D06BA01. Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn dùng [...]
Th2
BACLOFEN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Baclofen. Mã ATC: M03BX01. Loại thuốc: Thuốc giãn cơ vân. Dạng [...]
Th2
BACITRACIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Bacitracin. Mã ATC: D06AX05, J01XX10, R02AB04. Loại thuốc: Kháng sinh. Dạng [...]
Th2
AZTREONAM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Aztreonam. Mã ATC: J01DF01. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam (monobactam). [...]
Th2
AZITHROMYCIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Azithromycin. Mã ATC: J01FA10, S01AA26. Loại thuốc: Thuốc kháng sinh. Dạng [...]
Th2
AZATHIOPRIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Azathioprine. Mã ATC: L04AX01. Loại thuốc: Thuốc ức chế miễn dịch. [...]
Th2
ATROPIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Atropine. Mã ATC: A03BA01, S01FA01. Loại thuốc: Thuốc kháng acetyl cholin [...]
Th2
ATRACURIUM BESYLAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Atracurium besylate. Mã ATC: M03AC04. Loại thuốc: Thuốc phong bế thần [...]
Th2
ATENOLOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Atenolol. Mã ATC: C07AB03. Loại thuốc: Thuốc chẹn chọn lọc thụ [...]
Th2
ATAPULGIT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Attapulgite. Mã ATC: A07BC04. Loại thuốc: Chất hấp phụ chống ỉa [...]
Th2
ASPARAGINASE || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Asparaginase Mã ATC: L01X X02 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. [...]
Th2
ARTESUNAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Để tránh tình trạng kháng thuốc, Cục Quản lý Dược đã yêu cầu ngừng sử [...]
Th2
ARTEMISININ || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Để tránh tình trạng kháng thuốc, Cục Quản lý Dược đã yêu cầu ngừng sử [...]
Th2
ARTEMETHER || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Để tránh tình trạng kháng thuốc, Cục Quản lý Dược đã yêu cầu ngừng sử [...]
Th2
ARSENIC TRIOXYD || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Arsenic trioxide. Mã ATC: L01XX27 Loại thuốc: Thuốc điều trị ung [...]
Th2
ARGININ || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Arginine. Mã ATC: Arginin glutamat: A05BA01 Arginin hydroclorid: B05XB01 Loại thuốc: [...]
Th2
ANASTROZOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Anastrozole. Mã ATC: L02BG03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuốc [...]
Th2
AMPICILIN VÀ SULBACTAM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ampicillin and sulbactam. Mã ATC: J01CR01. Loại thuốc: Kháng khuẩn (toàn [...]
Th2
AMPICILIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ampicillin. Mã ATC: J01CA01, S01AA19. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam, [...]
Th2
AMPHOTERICIN B || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Amphotericin B. Mã ATC: A01AB04, A07AA07, G01AA03, J02AA01. Loại thuốc: Kháng [...]
Th2
AMOXICILIN VÀ KALI CLAVULANAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Amoxicillin and potassium clavulanate. Mã ATC: J01CR02. Loại thuốc: Kháng sinh. [...]
Th2
AMOXICILIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Amoxicillin. Mã ATC: J01CA04. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam, aminopenicilin. [...]
Th2