Category Archives: Dược Thư Quốc Gia

AMLODIPIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Amlodipine. Mã ATC: C08CA01. Loại thuốc: Chống đau thắt ngực, chống [...]

AMITRIPTYLIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Amitriptyline. Mã ATC: N06AA09. Loại thuốc: Thuốc chống trầm cảm ba [...]

AMIODARON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Amiodarone. Mã ATC: C01BD01. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp tim. [...]

AMILORID HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Amiloride hydrochloride. Mã ATC: C03DB01. Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu giữ [...]

AMIKACIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Amikacin. Mã ATC: J01GB06, D06AX12; S01AA21. Loại thuốc: Kháng sinh họ [...]

AMBROXOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ambroxol. Mã ATC: R05CB06. Loại thuốc: Thuốc long đờm. Dạng thuốc [...]

AMANTADIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Amantadine. Mã ATC: N04BB01. Loại thuốc: Thuốc kháng virus cúm A; [...]

ALVERIN CITRAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alverine citrate. Mã ATC: A03AX08. Loại thuốc: Chống co thắt cơ [...]

ALTEPLASE || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alteplase. Mã ATC: B01AD02, S01XA13. Loại thuốc: Thuốc tan huyết khối. [...]

ALPRAZOLAM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alprazolam. Mã ATC: N05BA12. Loại thuốc: Chống lo âu, chống hoảng [...]

ALPHA TOCOPHEROL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alpha tocopherol. Mã ATC: A11HA03. Loại thuốc: Vitamin. Dạng thuốc và [...]

ALIMEMAZIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alimemazine. Mã ATC: R06AD01. Loại thuốc: Đối kháng thụ thể histamin [...]

ALFUZOSIN HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alfuzosin hydrochloride. Mã ATC: G04CA01. Loại thuốc: Thuốc đối kháng alpha-adrenergic, [...]

ALDESLEUKIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Aldesleukin. Mã ATC: L03AC01. Loại thuốc: Chất điều biến đáp ứng [...]

ALCURONIUM CLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Alcuronium chloride. Mã ATC: M03AA01. Loại thuốc: Phong bế thần kinh [...]

ALBUMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Albumin. Mã ATC: B05AA01. Loại thuốc: Thuốc tăng thể tích máu, [...]

ALBENDAZOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Albendazole. Mã ATC: P02CA03. Loại thuốc: Thuốc trị giun sán. Dạng [...]

ADIPIODON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Adipiodone. Mã ATC: V08AC04. Loại thuốc: Thuốc cản quang có iod [...]

ADENOSIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Adenosine. Mã ATC: C01EB10. Loại thuốc: Thuốc chống loạn nhịp tim. [...]

ACITRETIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Acitretin. Mã ATC: D05BB02. Loại thuốc: Thuốc điều trị vảy nến [...]

ACID ZOLEDRONIC || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Zoledronic acid. Mã ATC: M05BA08. Loại thuốc: Thuốc ức chế hủy [...]

ACID VALPROIC || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Valproic acid. Mã ATC: N03AG01. Loại thuốc: Thuốc chống động kinh; [...]

ACID TRANEXAMIC || DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Tranexamic acid. Mã ATC: B02AA02. Loại thuốc: Thuốc chống tiêu fibrin. [...]

DƯỢC THƯ QUỐC GIA – ACID SALICYLIC

Tên chung quốc tế: Salicylic acid. Mã ATC: D01AE12, S01BC08. Loại thuốc: Thuốc tróc lớp [...]

ACID PARA-AMINOBENZOIC

Tên chung quốc tế: Para-aminobenzoic acid. Mã ATC: D02BA01. Loại thuốc: Thuốc chống nắng. Dạng [...]

ACID PANTOTHENIC

Tên chung quốc tế: Pantothenic acid. Mã ATC: Dexpanthenol: A11HA30; D03AX03, S01XA12.                Calci [...]

Ioxaglic acid

Tên chung quốc tế: Ioxaglic acid. Mã ATC: V08AB03. Loại thuốc: Thuốc cản quang iod, [...]

ACID IOPANOIC

Tên chung quốc tế: Iopanoic acid.  Mã ATC: V08AC06. Loại thuốc: Thuốc chụp X – [...]

Fusidic Acid

Tên chung quốc tế: Fusidic acid. Mã ATC: D06AX01, D09AA02, J01XC01, S01AA13. Loại thuốc: Kháng [...]

Ethacrynic Acid

Tên chung quốc tế: Ethacrynic acid. Mã ATC: C03CC01. Loại thuốc: Lợi tiểu quai. Dạng [...]