Category Archives: Dược Thư Quốc Gia

PRISTINAMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pristinamycin. Mã ATC: J01FG01. Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn họ streptogramin. [...]

PRIMAQUIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Primaquine. Mã ATC: P01BA03. Loại thuốc: Thuốc chống sốt rét. Dạng [...]

PREGABALIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pregabaline. Mã ATC: N03AX16. Loại thuốc: Thuốc chống co giật, thuốc [...]

PREDNISOLON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Prednisolone. Mã ATC: A07EA01, C05AA04, D07AA03, D07XA02, H02AB06, R01AD02, S01BA04, S01CB02, [...]

PRAZOSIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Prazosin. Mã ATC: C02CA01. Loại thuốc: Chống tăng huyết áp loại [...]

PRAZIQUANTEL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Praziquantel. Mã ATC: P02BA01. Loại thuốc: Thuốc trị sán. Dạng thuốc [...]

PRALIDOXIM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pralidoxime. Mã ATC: V03AB04. Loại thuốc: Thuốc giải độc (phosphat hữu [...]

POVIDON IOD | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Povidone iodine. Mã ATC: D08AG02, D09AA09, D11AC06, G01AX11, R02AA15, S01AX18. Loại [...]

POLYMYXIN B | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Polymyxin B. Mã ATC: A07AA05, J01XB02, S01AA18, S02AA11, S03AA03. Loại thuốc: [...]

POLYGELIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Polygeline. Mã ATC: Không có. Loại thuốc: Chất thay thế huyết [...]

PIROXICAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Piroxicam. Mã ATC: M01AC01, M02AA07, S01BC06. Loại thuốc: Thuốc chống viêm [...]

PIRACETAM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Piracetam. Mã ATC: N06BX03. Loại thuốc: Thuốc hưng trí (cải thiện [...]

PIPERAZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Piperazine. Mã ATC: P02CB01. Loại thuốc: Thuốc trị giun. Dạng thuốc [...]

PIPERACILIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Piperacillin. Mã ATC: J01CA12. Loại thuốc: Kháng sinh penicilin phổ rộng, [...]

PIPECURONIUM BROMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pipecuronium bromide. Mã ATC: M03AC06. Loại thuốc: Thuốc chẹn thần kinh [...]

PIOGLITAZON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Cục Quản lý Dược đã có thông báo tạm ngừng cấp số đăng ký đối [...]

PILOCARPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pilocarpine. Mã ATC: N07AX01; S01EB01. Loại thuốc: Thuốc kích thích hệ [...]

PHYTOMENADION | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Phytomenadione. Mã ATC: B02BA01. Loại thuốc: Vitamin (thuộc nhóm K), thuốc [...]

PHENYTOIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Phenytoin. Mã ATC: N03AB02. Loại thuốc: Thuốc chống động kinh. Dạng [...]

PHENYLEPHRIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Phenylephrine hydrochloride. Mã ATC: C01CA06; R01AA04, R01AB01, R01BA03,  S01GA05, S01FB01. Loại [...]

PHENTOLAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Phentolamine. Mã ATC: C04AB01, V03AB36 Loại thuốc: Thuốc phong bế alpha-adrenergic. [...]

PHENOXYMETHYLPENICILIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Phenoxymethylpenicillin. Mã ATC: J01CE02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam. Dạng [...]

Phenobarbital | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Phenobarbital. Mã ATC: N03AA02. Loại thuốc: Chống co giật, an thần, [...]

PETHIDIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

(Meperidin hydroclorid) Tên chung quốc tế: Pethidine hydrochloride, meperidine hydrochloride. Mã ATC: N02AB02. Loại thuốc: [...]

PERINDOPRIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Perindopril. Mã ATC: C09AA04 Loại thuốc: Ức chế enzym chuyển đổi [...]

PENTOXIFYLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Pentoxifylline. Mã ATC: C04AD03. Loại thuốc: Thuốc tác dụng trên độ [...]

PENICILAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Penicillamine. Mã ATC: M01CC01. Loại thuốc: Tác nhân tạo phức, giải [...]

PEMIROLAST | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pemirolast. Loại thuốc: Làm bền vững dưỡng bào, chống dị ứng. [...]

PEFLOXACIN MESYLAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pefloxacin mesylate. Mã ATC: J01MA03. Loại thuốc: Thuốc kháng sinh nhóm [...]

PAROXETIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Paroxetine. Mã ATC: N06AB05. Loại thuốc: Chống trầm cảm. Dạng thuốc [...]