Tag Archives: dược điển việt nam
Ethyl acetat
Ethyl acetat CH3COOC2H5 = 88,11 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không màu, [...]
Th11
Kali tetraoxalat
Kali tetraoxalat Kali tetrahydro dioxalat C4H3KO8.H2O = 254,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột [...]
Th11
Cobalt clorid
Cobalt clorid Cobalt (II) clorid CoCl2.6H20 = 237,93 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột [...]
Th11
Natri dihydrophosphat
Natri dihydrophosphat NaH2PO4.2H20 = 156,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trắng hay [...]
Th11
Dikali hydrophosphat
Dikali hydrophosphat K2HPO4= 174,2 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột kết tinh trắng, dễ [...]
Th11
Dinatri hydrophosphat
Dinatri hydrophosphat Na2HPO4.12H2O = 358,17. Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trong suốt, [...]
Th11
Kali dihydrophosphat
Kali dihydrophosphat KH2PO4= 136,09 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu. Tan [...]
Th11
Dung dịch đệm phosphat
Dung dịch đệm pH 2,5 (Đệm phosphat pH 2,5) Hòa tan 100 g kali dihydrophosphat [...]
Th11
11.7 PHÉP THỬ ĐỘ RÃ CỦA VIÊN BAO TAN TRONG RUỘT
11.7 PHÉP THỬ ĐỘ RÃ CỦA VIÊN BAO TAN TRONG RUỘT Thiết bị Sử dụng [...]
Th11
Pyridin
Pyridin C5H5N = 79,10 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không màu, mùi [...]
Th11
kali sulfat
Kali Sulfat Dikali Sulfat K2SO4= 174,27 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh [...]
Th11
dung dịch Sulfat mẫu (CĐ)
Dung dịch Sulfat mẫu 1000 phần triệu SO4 Hòa tan 0,181 g kali sulfat (TT) [...]
Th11
Hydrazin Sulfat
Hydrazin Sulfat N2H4.H2SO4= 130,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu. Dễ [...]
Th11
Dung dịch kali hydroxyd (CĐ)
Dung dịch kali hydroxyd 1 N 1 ml dung dịch chứa 0,05611 g kali hydroxyd [...]
Th11
Thủy ngân diclorid
Thủy ngân diclorid Thủy ngân (II) clorid HgCl2 = 271,50 Dùng loại tinh khiết phân [...]
Th11
Triethylamin
Triethylamin C6H15N = 101,2 Dùng loại tinh khiết hóa học. Chất lỏng không màu. cỏ [...]
Th11
Chì nitrat
Chì nitrat (Chì (II) nitrat) Pb(NO3)2 = 331,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột [...]
Th11
Dioxan
Dioxan 1,4-Dioxan C4H8O2 = 88,11 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng không màu, [...]
Th11
Thioacetamid
Thioacetamid CH3CSNH2 = 75,13 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột kết tinh hay tinh [...]
Th11
Natri clorid
Natri clorid NaCl = 58,44 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch natri clorid [...]
Th11
Đen eriocrom T
Đen eriocrom T Mordant black II: Natri 2- hydroxy-1 -[(I-hydroxy-naphth-2-yl)azo]-6-nitronaphthalen-4-sulfonat C20H12N3NaO7S = 461,4 Dùng loại [...]
Th11
đệm amoniac
Đệm amoniac – amoni clorid Hòa tan 67,5 g amoni clorid (TT) trong nước, thêm [...]
Th11