Tag Archives: dược điển việt nam

Natri acetat

Natri acetat CH3COONa.3H20 – 136,08  Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trong, không [...]

Amoni acetat

Amoni acetat CH3CO2NH4 = 77,08  Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu, [...]

đệm acetat

Các dung dịch đêm được pha trong nước không có carbon dioxyd (TT). Dung dịch [...]

dung dịch nitrat mẫu

Dung dịch nitrat mẫu 1000 phần triệu NO3 Hòa tan 0.163 g kali nitrat (TT) [...]

Diphenylamin

Diphenylamin C12H11N = 169,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu trắng, có [...]

Kali clorid

Kali clorid KCl = 74,55 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch kali clorid [...]

Nước tinh khiết

Nước tinh khiết Aqua purificata  H20             p.t.l: 18,0  Nếu [...]

Nước

Nước Xem chuyên luận “Nước tinh khiết”. Nước không có amoniac (Nước không có amoni) [...]

Anhydrid acetic

Anhydrid acetic (CH3CO)2O = 102,09  Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng trong, không [...]

Natri Sulfat

Natri Sulfat Na2SO4.10H2O = 322,2  Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch natri Sulfat [...]

Thuốc thử Smith

Thuốc thử Smith Dung dịch glycerin – acid acetic Trộn đều 1 thể tích glycerin [...]

Hydrogen Sulfid

Hydrogen Sulfid H2S =34,08 Dùng loại cho phòng thí nghiệm, hay điều chế bằng cách [...]

Glycerin

Glycerin Propan-1,2,3 – triol C3H8O3 = 92,10 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng [...]

Natri hydrocarbonat

Natri hydrocarbonat Natri bicarbonat  NaHCO3 = 84,01  Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch [...]

Arsen trioxyd

Arsen trioxyd As2O3 = 197,84 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh màu [...]

Magnesi

Magnesi Mg = 24,31 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột màu xám hoặc vò [...]

Acid citric

Acid citric C6H8O7.H2O = 210,1  Dùng loại tinh khiết phân tích. Acid citric dùng trong [...]

Bismuth nitrat base

Bismuth nitrat base Bismuth oxynitrat; Bismuth subnitrat  4[BiNO3(OH2).BiO(OH)] = 1462  Muối base chứa khoảng 80 [...]

Ethanol

Ethanol Ethanol tuyệt đối  C2H5OH = 46,07 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không [...]

Đồng

Đồng phôi Cu = 63,54 Dùng loại tinh khiết hóa học. [...]

Resorcin

Resorcin Benzen- 1 ,3-diol C6H4(OH)2= 110,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể hay [...]

Kali bromid

Kali bromid KBr = 119,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. Kali bromid tinh khiết [...]

Hydrogen peroxyd

Hydrogen peroxyd Nước oxy già  H2O2 =34,02 Dung dịch hydrogen peroxyd 200 tt Dùng loại [...]

Thủy ngân (II) nitrat

Thủy ngân (II) nitrat Hg(NO)3. 2H2) = 342,6  Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột [...]

Chì acetat

Chì acetat Pb(CH3COO)2.3H2O = 379,35  Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh hay [...]

Thiếc (II) clorid

Thiếc (II) clorid SnCl2.2H2O = 225,63 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không ít [...]

Bari clorid

Bari clorid BaCl2.2H2O = 244,28  Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thế không màu. [...]

Kali sulfocyanid

Kali sulfocyanid Kali thiocyanat KSCN = 97,18 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể [...]

Kali fericyanid

Kali fericyanid K3Fe(CN)6 = 329,26 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu đỏ. [...]

Amoni molybdat

Amoni molybdat (NH4)6Mo7O24.4H20 = 1235,86  Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu [...]