Tag Archives: dược điển việt nam
Natri acetat
Natri acetat CH3COONa.3H20 – 136,08 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trong, không [...]
Th11
Amoni acetat
Amoni acetat CH3CO2NH4 = 77,08 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu, [...]
Th11
đệm acetat
Các dung dịch đêm được pha trong nước không có carbon dioxyd (TT). Dung dịch [...]
Th11
dung dịch nitrat mẫu
Dung dịch nitrat mẫu 1000 phần triệu NO3 Hòa tan 0.163 g kali nitrat (TT) [...]
Th11
Diphenylamin
Diphenylamin C12H11N = 169,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu trắng, có [...]
Th11
Kali clorid
Kali clorid KCl = 74,55 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch kali clorid [...]
Th11
Nước
Nước Xem chuyên luận “Nước tinh khiết”. Nước không có amoniac (Nước không có amoni) [...]
Th11
Anhydrid acetic
Anhydrid acetic (CH3CO)2O = 102,09 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng trong, không [...]
Th11
Natri Sulfat
Natri Sulfat Na2SO4.10H2O = 322,2 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch natri Sulfat [...]
Th11
Thuốc thử Smith
Thuốc thử Smith Dung dịch glycerin – acid acetic Trộn đều 1 thể tích glycerin [...]
Th11
Hydrogen Sulfid
Hydrogen Sulfid H2S =34,08 Dùng loại cho phòng thí nghiệm, hay điều chế bằng cách [...]
Th11
Glycerin
Glycerin Propan-1,2,3 – triol C3H8O3 = 92,10 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng [...]
Th11
Natri hydrocarbonat
Natri hydrocarbonat Natri bicarbonat NaHCO3 = 84,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch [...]
Th11
Arsen trioxyd
Arsen trioxyd As2O3 = 197,84 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh màu [...]
Th11
Acid citric
Acid citric C6H8O7.H2O = 210,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Acid citric dùng trong [...]
Th11
Bismuth nitrat base
Bismuth nitrat base Bismuth oxynitrat; Bismuth subnitrat 4[BiNO3(OH2).BiO(OH)] = 1462 Muối base chứa khoảng 80 [...]
Th11
Ethanol
Ethanol Ethanol tuyệt đối C2H5OH = 46,07 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không [...]
Th11
Resorcin
Resorcin Benzen- 1 ,3-diol C6H4(OH)2= 110,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể hay [...]
Th11
Kali bromid
Kali bromid KBr = 119,01 Dùng loại tinh khiết phân tích. Kali bromid tinh khiết [...]
Th11
Hydrogen peroxyd
Hydrogen peroxyd Nước oxy già H2O2 =34,02 Dung dịch hydrogen peroxyd 200 tt Dùng loại [...]
Th11
Thủy ngân (II) nitrat
Thủy ngân (II) nitrat Hg(NO)3. 2H2) = 342,6 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột [...]
Th11
Chì acetat
Chì acetat Pb(CH3COO)2.3H2O = 379,35 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh hay [...]
Th11
Thiếc (II) clorid
Thiếc (II) clorid SnCl2.2H2O = 225,63 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không ít [...]
Th11
Bari clorid
Bari clorid BaCl2.2H2O = 244,28 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thế không màu. [...]
Th11
Kali sulfocyanid
Kali sulfocyanid Kali thiocyanat KSCN = 97,18 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể [...]
Th11
Kali fericyanid
Kali fericyanid K3Fe(CN)6 = 329,26 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu đỏ. [...]
Th11
Amoni molybdat
Amoni molybdat (NH4)6Mo7O24.4H20 = 1235,86 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu [...]
Th11