Tag Archives: dược điển việt nam
hồ tinh bột
Tinh bột Bột rất mịn, không mùi, không vị. Dùng loại tinh khiết. Dung dịch [...]
Th11
Kali dicromat
Kali dicromat K2Cr2O7 = 294,20 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu da [...]
Th11
Aceton
Aceton Propan-2-on C3H60 = 58,08 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng dễ bay [...]
Th11
Nitrobenzen
Nitrobenzen C6H5NO2 = 123,1 Dùng loại tinh khiết phân tích. chất lỏng màu vàng nhạt, [...]
Th11
sắt (II) sulfat
Sắt (II) sulfat FeSO4.7H2O = 278,0 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch sắt [...]
Th11
Alizarin S
Alizarin S Alizarin đỏ S C14H7NaO7S. H20 = 360.3 Dùng loại tinh khiết hóa học. [...]
Th11
Kali carbonat
Kali carbonat K2CO3.1,5H2O = 165,2 Dùng loại tinh khiết hóa học. Tinh thể hay cốm [...]
Th11
Natri nitroprusiat
Natri nitroprusiat Natri nitroprussid Na2[Fe(CN)5(NO)].2H20 = 297,95. Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột hay [...]
Th11
Amoni sulfat
Amoni sulfat (NH4)2SO4 = 132,14 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu [...]
Th11
Natri cobaltinitrit
Natri cobaltinitrit Na3[Co(NO2)6] = 403,9 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột màu vàng cam. [...]
Th11
Acid tartric
Acid tartric C4H6O6 = 150,09 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu [...]
Th11
Natri carbonat
Natri carbonat khan Na2C03 = 106,00 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột màu trắng, [...]
Th11
Kali hydroxyd
Kali hydroxyd KOH = 56,11 Dùng loại tinh khiết phân tích, chứa không ít hơn [...]
Th11
Hydroxylamin hydroclorid
Hydroxylamin hydroclorid NH4OH. HCl = 69,49 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh [...]
Th11
Acid sulfamic
Acid sulfamic H3NO3S = 97,1 Dùng loại tinh khiết hóa học. Bột kết tinh hay [...]
Th11
Kali permanganat
Kali permanganat KMnO4 = 158,04 Dùng loại tinh khiết phân tích. Dung dịch kali permanganat [...]
Th11
Kali cromat
Kali cromat K2CrO4 = 194,20 Dùng loại tinh khiết phân tích, Tinh thể màu vàng. [...]
Th11
Amoni oxalat
Amoni oxalat (COONH4)2.H2O = 142,11 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể không màu. [...]
Th11
kali ferocyanid
Kali ferocyanid K4Fe(CN)6.3H20 = 422,41 Dung loại tinh khiết phân tích. Tinh thể trong, màu [...]
Th11
Calci hydroxyd
Calci hydroxyd Ca(OH)2 = 74.09 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột màu trắng, tan [...]
Th11
Cloroform
Cloroform Tricloromethan CHCl3 = 119,38 Dùng loại tinh khiết phân tích chứa 0,4 % đến [...]
Th11
cồn nghệ
Nghệ Thân rễ cây Nghệ (Curcuma longa L.), họ Gừng (Zingiberaceae). Cồn nghệ Lấy 20 [...]
Th11
Natri fluorid
Natri fluorid NaF = 41,99 Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể hay bột [...]
Th11
Thioure
Thioure NH2.CS.NH2 = 76,12 Dùng loại tinh khiết phân tích. Bột kết tinh hay tinh [...]
Th11
Natri sulfid
Natri sulfid Na2S.9H2O = 240,19. Dùng loại tinh khiết phân tích. Tinh thể màu trắng, [...]
Th11
ether
Ether Ether ethylic; Diethylether C4H10O = 74,12 Dùng loại tinh khiết phân tích. Chất lỏng [...]
Th11
sắt (III) clorid
Sắt (III) clorid FeCl3.6H2O = 270,30 Dùng loại tinh khiết phân tích. Khối kết tinh [...]
Th11