Tag Archives: dược thư quốc gia
COLISTIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Colistin. Mã ATC: A07AA10, J01XB01. Loại thuốc: Kháng sinh (thuộc nhóm [...]
Th3
COLCHICIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Colchicine. Mã ATC: M04AC01. Loại thuốc: Chống bệnh gút. Dạng thuốc [...]
Th3
CODEIN PHOSPHAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Codeine phosphate. Mã ATC: R05DA04. Loại thuốc: Giảm đau gây ngủ [...]
Th3
CLOZAPIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clozapine Mã ATC: N05AH02 Loại thuốc: Thuốc an thần kinh không [...]
Th3
CLOXACILIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cloxacillin. Mã ATC: J01CF02. Loại thuốc: Penicilin kháng penicilinase. Dạng thuốc [...]
Th3
CLOTRIMAZOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clotrimazole. Mã ATC: A01AB18, D01AC01, G01AF02. Loại thuốc: Thuốc chống nấm [...]
Th3
CLORTALIDON || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chlortalidone. Mã ATC: C03BA04. Loại thuốc: Lợi tiểu. Dạng thuốc và [...]
Th3
CLORPROPAMID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chlorpropamide. Mã ATC: A10BB02. Loại thuốc: Thuốc chống đái tháo đường [...]
Th3
CLORPROMAZIN HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chlorpromazine hydrochloride. Mã ATC: N05AA01 Loại thuốc: Thuốc chống loạn thần [...]
Th3
CLORPHENIRAMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chlorpheniramine (Chlorphenamine). Mã ATC: R06AB04. Loại thuốc: Thuốc kháng histamin, thế [...]
Th3
CLOROTHIAZID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chlorothiazide. Mã ATC: C03AA04. Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu thuộc nhóm [...]
Th2
Meclorethamin hydroclorid || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chlormethine hydrochloride. Mechlorethamin hydrochloride Mã ATC: L01AA05. Loại thuốc: Thuốc chữa [...]
Th2
CLORHEXIDIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chlorhexidine. Mã ATC: A01AB03, B05CA02, D08AC02, R02AA05, S01AX09, S02AA09, S03AA04, D09AA12. [...]
Th2
CLORAZEPAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clorazepate. Mã ATC: N05BA05. Loại thuốc: Giải lo âu (an thần) [...]
Th2
CLORAMPHENICOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chloramphenicol. Mã ATC: J01B A01; D06AX02; D10AF03; G01AA05; S01AA01 S02AA01, S03AA08. [...]
Th2
CLORAMBUCIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chlorambucil. Mã ATC: L01AA02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, nhóm [...]
Th2
CLORAL HYDRAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chloral hydrate. Mã ATC: N05CC01. Loại thuốc: Thuốc an thần gây [...]
Th2
CLOPIDOGREL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clopidogrel. Mã ATC: B01AC04. Loại thuốc: Thuốc ức chế kết tập [...]
Th2
CLONIDIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clonidine. Mã ATC: C02AC01, N02CX02, S01EA04. Loại thuốc: Thuốc chủ vận [...]
Th2
CLONAZEPAM || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clonazepam. Mã ATC: N03AE01. Loại thuốc: Thuốc chống co giật. Dạng [...]
Th2
CLOMIPRAMIN HYDROCLORID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clomipramine hydrochloride. Mã ATC: N06AA04. Loại thuốc: Thuốc chống trầm cảm. [...]
Th2
CLOMIPHEN/CLOMIFEN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clomifene (Clomiphene). Mã ATC: G03GB02. Loại thuốc: Thuốc kháng estrogen/thuốc gây [...]
Th2
CLOFIBRAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clofibrate. Mã ATC: C10AB01. Loại thuốc: Thuốc chống rối loạn lipid [...]
Th2
CLOFAZIMIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clofazimine. Mã ATC: J04BA01. Loại thuốc: Thuốc trị phong. Dạng thuốc [...]
Th2
CLOBETASOL PROPIONAT || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clobetasol propionate. Mã ATC: D07AD01. Loại thuốc: Corticosteroid tác dụng tại [...]
Th2
CLIOQUINOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clioquinol. Mã ATC: D08AH30, D09AA10, G01AC02, P01AA02, S02AA05. Loại thuốc: Kháng [...]
Th2
CLINDAMYCIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clindamycin. Mã ATC: J01FF01, G01AA10, D10AF01. Loại thuốc: Kháng sinh họ [...]
Th2
CLARITHROMYCIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Clarithromycin. Mã ATC: J01FA09. Loại thuốc: Kháng sinh macrolid bán tổng [...]
Th2
CISPLATIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cisplatin. Mã ATC: L01XA01. Loại thuốc: Thuốc hóa trị liệu chống [...]
Th2
CISAPRID || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cisapride. Mã ATC: A03FA02. Loại thuốc: Thuốc tăng vận động dạ [...]
Th2