Tag Archives: dược thư quốc gia

PARAFIN LỎNG | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế:  Liquid paraffin. Mã ATC: A06AA01. Loại thuốc: Nhuận tràng, thuốc bôi [...]

PARACETAMOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Paracetamol. Mã ATC: N02BE01. Loại thuốc: Giảm đau; hạ sốt. Dạng [...]

PAPAVERIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Papaverine hydrochloride. Mã ATC: A03AD01, G04BE02. Loại thuốc: Thuốc chống co [...]

PANTOPRAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pantoprazole. Mã ATC: A02BC02. Loại thuốc: Thuốc ức chế bơm proton, [...]

PANCURONIUM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pancuronium. Mã ATC: M03AC01. Loại thuốc: Chẹn thần kinh – cơ [...]

PANCRELIPASE | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Multienzymes (Lipase, protease etc.). Mã ATC: A09AA02. Loại thuốc: Đa enzym, [...]

PAMIDRONAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Pamidronate. Mã ATC: M05BA03 (acid pamidronic). Loại thuốc: Thuốc chống tăng [...]

PALIVIZUMAB | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Palivizumab Mã ATC: J06BB16 Loại thuôc: Kháng thể đơn dòng đặc [...]

PACLITAXEL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Paclitaxel. Mã ATC: L01CD01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuộc [...]

OXYTOCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxytocin. Mã ATC: H01BB02. Loại thuốc: Thuốc thúc đẻ –  Hormon [...]

OXYTETRACYCLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxytetracycline. Mã ATC: D06AA03; G01AA07; J01AA06; S01AA04. Loại thuốc: Kháng sinh; [...]

OXYMETAZOLIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxymetazoline hydrochloride. Mã ATC: R01AA05, R01AB07, S01GA04. Loại thuốc: Thuốc làm [...]

OXYBUTYNIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxybutynin hydrochloride. Mã ATC: G04BD04 Loại thuốc: Thuốc chống co thắt [...]

OXYBENZON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxybenzon. Loại thuốc: Thuốc chắn nắng. Dạng thuốc và hàm lượng [...]

OXCARBAZEPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxcarbazepine. Mã ATC: N03AF02. Loại thuốc: Thuốc chống co giật. Kháng [...]

OXALIPLATIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxaliplatin. Mã ATC: L01XA03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, dẫn [...]

OXACILIN NATRI | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oxacillin sodium. Mã ATC: J01CF04. Loại thuốc: Kháng sinh; penicilin kháng [...]

OSELTAMIVIR | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Oseltamivir. Mã ATC: J05AH02. Loại thuốc: Thuốc kháng virus cúm typ [...]

ORNIDAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ornidazole Mã ATC: G01AF06, J01XD03, P01AB03. Loại thuốc: Thuốc kháng khuẩn [...]

ORCIPRENALIN SULFAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Orciprenalin sulfate (Metaproterenol sulfate) Mã ATC: R03AB03; R03CB03. Loại thuốc: Thuốc [...]

ONDANSETRON | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ondansetron. Mã ATC: A04AA01. Loại thuốc: Thuốc chống nôn, đối kháng [...]

OMEPRAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Omeprazole. Mã ATC: A02BC01. Loại thuốc: Chống loét dạ dày, tá [...]

OLANZAPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Olanzapine. Mã ATC: N05AH03. Loại thuốc: Thuốc an thần kinh/Thuốc chống [...]

OFLOXACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Ofloxacin. Mã ATC: J01MA01, S01AE01, S02AA16. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm [...]

OCTREOTID ACETAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Octreotide acetate. Mã ATC: H01CB02. Loại thuốc: Polypeptid tổng hợp ức [...]

NYSTATIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Nystatin. Mã ATC: A07AA02, D01AA01, G01AA01. Loại thuốc: Thuốc chống nấm. [...]

NORFLOXACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Norfloxacin. Mã ATC: J01MA06, S01AE02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm quinolon [...]

NORETHISTERON VÀ NORETHISTERON ACETAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Norethisterone and norethisterone acetate. Mã ATC: G03AC01; G03DC02. Loại thuốc: Thuốc [...]

NORADRENALIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Noradrenaline/Norepinephrine. Mã ATC: C01CA03. Loại thuốc: Thuốc chống thần kinh giao [...]

NIZATIDIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA

Tên chung quốc tế: Nizatidine. Mã ATC: A02BA04. Loại thuốc: Thuốc kháng thụ thể H2. [...]