Tag Archives: dược thư quốc gia
LETROZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Letrozole. Mã ATC: L02BG04. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuốc [...]
Th3
LERCANIDIPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Lercanidipine Mã ATC: C08CA13. Loại thuốc: Thuốc chẹn kênh calci. Dạng [...]
Th3
LEFLUNOMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Leflunomide. Mã ATC: L04AA13 Loại thuốc: Thuốc điều hòa miễn dịch [...]
Th3
LANSOPRAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Lansoprazole. Mã ATC: A02BC03. Loại thuốc: Thuốc ức chế tiết acid [...]
Th3
LAMIVUDIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Lamivudine. Mã ATC: J05AF05. Loại thuốc: Thuốc kháng retrovirus và virus. [...]
Th3
LACTULOSE | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Lactulose. Loại thuốc: Thuốc khử độc amoniac, thuốc nhuận tràng thẩm [...]
Th3
LACTOBACILLUS ACIDOPHILUS | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Lactobacillus acidophilus. Mã ATC: A07FA01. Loại thuốc: Vi khuẩn sinh acid [...]
Th3
LABETALOL HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Labetalol hydrochloride. Mã ATC: C07AG01. Loại thuốc: Thuốc chống tăng huyết [...]
Th3
KHÁNG ĐỘC TỐ BẠCH HẦU | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Diphtheria antitoxin. Mã ATC: J06AA01. Loại thuốc: Kháng độc tố. Dạng [...]
Th3
KETOROLAC | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ketorolac. Mã ATC: M01AB15, S01BC05. Loại thuốc: Giảm đau, thuốc chống [...]
Th3
KETOPROFEN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ketoprofen. Mã ATC: M01AE03, M02AA10. Loại thuốc: Thuốc chống viêm không [...]
Th3
KETOCONAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Cục Quản lý Dược đã có công văn tạm ngừng cấp số đăng ký lưu [...]
Th3
KETAMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ketamine. Mã ATC: N01AX03. Loại thuốc: Thuốc mê. Dạng thuốc và [...]
Th3
KẼM OXYD | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Zinc oxide. Mã ATC: C05AX04. Loại thuốc: Thuốc bảo vệ da. [...]
Th3
KANAMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Kanamycin. Mã ATC: A07AA08, J01GB04, S01AA24. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm [...]
Th3
KALI IODID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Potassium iodide. Mã ATC: V03AB21, S01XA04, R05CA02. Loại thuốc: Thuốc trị [...]
Th3
KALI CLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Potassium chloride. Mã ATC: A12BA01, B05XA01. Loại thuốc: Chất điện giải. [...]
Th3
IVERMECTIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ivermectin. Mã ATC: P02CF01. Loại thuốc: Thuốc chống giun sán. Dạng [...]
Th3
ITRACONAZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Itraconazole Mã ATC: J02AC02. Loại thuốc: Chống nấm. Dạng thuốc và [...]
Th3
ISRADIPIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Isradipine. Mã ATC: C08CA03. Loại thuốc: Chẹn kênh calci/chống tăng huyết [...]
Th3
ISOSORBID DINITRAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Isosorbide dinitrate. Mã ATC: C01DA08, C05AE02. Loại thuốc: Thuốc giãn mạch. [...]
Th3
ISOSORBID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Isosorbide. Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu thẩm thấu. Dạng thuốc và [...]
Th3
ISOPRENALIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
(Isoproterenol) Tên chung quốc tế: Isoprenaline. Mã ATC: R03CB01, R03AB02, C01CA02. Loại thuốc: Thuốc chủ [...]
Th3
ISONIAZID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Isoniazid. Mã ATC: J04A C01. Loại thuốc: Thuốc chống lao. Dạng [...]
Th3
ISOFLURAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Isoflurane. Mã ATC: N01AB06. Loại thuốc: Thuốc gây mê đường hô [...]
Th3
IRINOTECAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Irinotecan Mã ATC: L01XX19 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuốc [...]
Th3
IRBESARTAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Irbesartan. Mã ATC: C09CA04. Loại thuốc: Nhóm chất đối kháng thụ [...]
Th3
IPRATROPIUM BROMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ipratropium bromide. Mã ATC: R01AX03, R03BB01. Loại thuốc: Thuốc giãn phế [...]
Th3
IOHEXOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Iohexol. Mã ATC: V08AB02. Loại thuốc: Chất cản quang chứa iod, [...]
Th3
IODAMID MEGLUMIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Meglumine iodamide. Mã ATC: V08AA03. Loại thuốc: Chất cản quang monome [...]
Th3