Tag Archives: kháng sinh
TETRACYCLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tetracyclin là một kháng sinh phổ rộng có tác dụng kìm khuẩn do ức chế [...]
Th5
TEICOPLANIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Teicoplanin là một kháng sinh glycopeptid, có thể thay thế vancomycin trong điều trị hoặc/và [...]
Th5
STREPTOMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Streptomycin là một kháng sinh nhóm aminoglycosid, dẫn xuất từ Streptomyces griseus có tác dụng [...]
Th5
SPIRAMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Spiramycin là kháng sinh nhóm macrolid có phổ kháng khuẩn tương tự phổ kháng khuẩn [...]
Th5
SPECTINOMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Spectinomycin là một kháng sinh aminocyclitol thu được từ môi trường nuôi cấy Streptomyces spectabilis. [...]
Th5
ROXITHROMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Roxithromycin. Mã ATC: J01FA06. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm macrolid. Dạng [...]
Th5
POLYMYXIN B | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Polymyxin B. Mã ATC: A07AA05, J01XB02, S01AA18, S02AA11, S03AA03. Loại thuốc: [...]
Th5
PIPERACILIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Piperacillin. Mã ATC: J01CA12. Loại thuốc: Kháng sinh penicilin phổ rộng, [...]
Th5
OXYTETRACYCLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Oxytetracycline. Mã ATC: D06AA03; G01AA07; J01AA06; S01AA04. Loại thuốc: Kháng sinh; [...]
Th4
OXACILIN NATRI | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Oxacillin sodium. Mã ATC: J01CF04. Loại thuốc: Kháng sinh; penicilin kháng [...]
Th4
OFLOXACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ofloxacin. Mã ATC: J01MA01, S01AE01, S02AA16. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm [...]
Th4
NORFLOXACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Norfloxacin. Mã ATC: J01MA06, S01AE02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm quinolon [...]
Th4
NETILMICIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Netilmicin. Mã ATC: J01GB07, S01AA23. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm aminoglycosid. [...]
Th4
NEOMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Neomycin. Mã ATC: A01AB08, A07AA01, B05CA09, D06AX04, J01GB05, R02AB01, S01AA03, S02AA07, [...]
Th3
MUPIROCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mupirocin. Mã ATC: D06AX09, R01AX06. Loại thuốc: Kháng sinh hoạt phổ [...]
Th3
MOXIFLOXACIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Moxifloxacin hydrochloride. Mã ATC: J01MA14, S01AE07. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm [...]
Th3
MINOCYCLIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Minocycline. Mã ATC: A01AB23, J01AA08. Loại thuốc: Kháng sinh bán tổng [...]
Th3
MEROPENEM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Meropenem. Mã ATC: J01DH02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm carbapenem, họ [...]
Th3
LINCOMYCIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Lincomycin hydrochloride. Mã ATC: J01FF02. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm lincosamid. [...]
Th3
LEVOFLOXACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Levofloxacin. Mã ATC: J01MA12; S01AE05. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm quinolon [...]
Th3
KANAMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Kanamycin. Mã ATC: A07AA08, J01GB04, S01AA24. Loại thuốc: Kháng sinh nhóm [...]
Th3
IMIPENEM VÀ THUỐC ỨC CHẾ ENZYM | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Imipenem and enzyme inhibitor. Mã ATC: J01DH51. Loại thuốc: Kháng sinh [...]
Th3
GENTAMICIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gentamicin. Mã ATC: D06AX07, J01GB03, S02AA14, S01AA11, S03AA06. Loại thuốc: Kháng [...]
Th3
GEMIFLOXACIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gemifloxacin. Mã ATC: J01MA15. Loại thuốc: Thuốc kháng sinh, nhóm fluoroquinolon. [...]
Th3
FOSFOMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Fosfomycin. Mã ATC: J01XX01. Loại thuốc: Kháng sinh. Dạng thuốc và [...]
Th3
FLUCLOXACILIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Flucloxacillin. Mã ATC: J01CF05. Loại thuốc: Kháng sinh bán tổng hợp [...]
Th3
DAUNORUBICIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
(Daunomycin) Tên chung quốc tế: Daunorubicin. Mã ATC: L01DB02. Loại thuốc: Chống ung thư/Kháng sinh [...]
Th3
CYCLOSERIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Cycloserine. Mã ATC: J04AB01. Loại thuốc: Kháng sinh. Dạng thuốc và [...]
Th3
COTRIMOXAZOL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Sulfamethoxazole – Trimethoprim (Co-trimoxazole). Mã ATC: J01EE01. Loại thuốc: Kháng [...]
Th3
COLISTIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Colistin. Mã ATC: A07AA10, J01XB01. Loại thuốc: Kháng sinh (thuộc nhóm [...]
Th3
- 1
- 2