Tag Archives: thuốc chống ung thư
THIOGUANIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Thioguanin là thuốc chống ung thư loại chống chuyển hóa có tác dụng và chỉ [...]
Th11
TENIPOSID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Teniposid là thuốc độc tế bào, đặc hiệu theo giai đoạn, tác động ở cuối [...]
Th5
TEMOZOLOMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Temozolomid là thuốc chống ung thư, dẫn xuất từ imidazotetrazin. Temozolomid là một tiền thuốc [...]
Th5
RITUXIMAB | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Rituximab. Mã ATC: L01XC02 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]
Th5
PROCARBAZIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Procarbazine. Mã ATC: L01XB01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]
Th5
PACLITAXEL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Paclitaxel. Mã ATC: L01CD01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuộc [...]
Th4
OXALIPLATIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Oxaliplatin. Mã ATC: L01XA03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, dẫn [...]
Th4
MITOXANTRON HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mitoxantrone hydrochloride. Mã ATC: L01DB07. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. [...]
Th3
MITOMYCIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mitomycin. Mã ATC: L01DC03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, nhóm [...]
Th3
METHOTREXAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Methotrexate. Mã ATC: L01BA01, L04AX03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư [...]
Th3
MERCAPTOPURIN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Mercaptopurine. Mã ATC: L01BB02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư và [...]
Th3
MELPHALAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Melphalan. Mã ATC: L01AA03. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, tác [...]
Th3
MEGESTROL ACETAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Megestrol acetate. Mã ATC: G03AC05, G03DB02, L02AB01. Loại thuốc: Progestogen: Hormon [...]
Th3
LETROZOL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Letrozole. Mã ATC: L02BG04. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuốc [...]
Th3
IRINOTECAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Irinotecan Mã ATC: L01XX19 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, thuốc [...]
Th3
INTERFERON ALFA | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Interferon alfa. Mã ATC: Interferon alfa natural: L03AB01, Interferon alfa-2a: L03AB04, [...]
Th3
IFOSFAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Ifosfamide. Mã ATC: L01AA06. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, chất [...]
Th3
IDARUBICIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Idarubicin hydrochloride. Mã ATC: L01DB06. Loại thuốc: Chống ung thư loại [...]
Th3
HYDROXYCARBAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Hydroxycarbamide (Hydroxyurea). Mã ATC: L01XX05 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, [...]
Th3
GEMCITABIN HYDROCLORID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Gemcitabine hydrochloride. Mã ATC: L01BC05 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, [...]
Th3
FLUTAMID | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Flutamide. Mã ATC: L02BB01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, nhóm [...]
Th3
FLUOROURACIL | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Fluorouracil. Mã ATC: L01BC02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, loại [...]
Th3
FLUDARABIN PHOSPHAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Fludarabine phosphate Mã ATC: L01BB05 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư [...]
Th3
EXEMESTAN | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Exemestane Mã ATC: L02BG06 Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, ức [...]
Th3
ESTRAMUSTIN PHOSPHAT | DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Estramustine phosphate, Estramustine sodium phosphate. Mã ATC: L01XX11. Loại thuốc: Thuốc [...]
DOCETAXEL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Docetaxel. Mã ATC: L01CD02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng [...]
Th3
DACTINOMYCIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Dactinomycin. Mã ATC: L01DA01. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư (thuộc [...]
Th3
CLORAMBUCIL || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Chlorambucil. Mã ATC: L01AA02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, nhóm [...]
Th2
CARBOPLATIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Carboplatin. Mã ATC: L01XA02. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, hợp [...]
Th2
CAPECITABIN || DƯỢC THƯ QUỐC GIA
Tên chung quốc tế: Capecitabine. Mã ATC: L01BC06. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, tiền [...]
Th2
- 1
- 2